1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
142.923
|
138.380
|
92.385
|
257.781
|
387.852
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
150
|
313
|
235
|
-313
|
530
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
142.773
|
138.067
|
92.150
|
258.094
|
387.322
|
4. Giá vốn hàng bán
|
87.849
|
81.164
|
47.877
|
159.196
|
226.760
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
54.924
|
56.902
|
44.273
|
98.898
|
160.562
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
8.228
|
1.585
|
11.622
|
12.006
|
19.485
|
7. Chi phí tài chính
|
543
|
677
|
682
|
3.285
|
9.838
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
226
|
385
|
475
|
2.302
|
8.845
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
-287
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
48.692
|
45.108
|
33.631
|
75.161
|
124.839
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
7.002
|
7.138
|
8.663
|
21.394
|
32.734
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
6.915
|
5.564
|
12.918
|
10.777
|
12.537
|
12. Thu nhập khác
|
6.203
|
13.007
|
27
|
166
|
207
|
13. Chi phí khác
|
68
|
42
|
66
|
440
|
86
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
6.135
|
12.965
|
-39
|
-274
|
122
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
13.050
|
18.529
|
12.879
|
10.503
|
12.659
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
1.998
|
3.706
|
434
|
843
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
-641
|
0
|
0
|
0
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
1.357
|
3.706
|
434
|
843
|
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
11.693
|
14.823
|
12.445
|
9.659
|
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
-1.005
|
-4.559
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
11.693
|
14.823
|
12.445
|
10.665
|
17.110
|