Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 835.673 970.381 902.054 513.350 581.010
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 835.673 970.381 902.054 513.350 581.010
4. Giá vốn hàng bán 741.504 851.005 784.597 387.165 502.775
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 94.169 119.376 117.457 126.185 78.236
6. Doanh thu hoạt động tài chính 33 19 1.277 1.282 11
7. Chi phí tài chính 44.240 38.438 26.130 26.253 18.504
-Trong đó: Chi phí lãi vay 38.235 32.432 20.125 20.248 18.504
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0
9. Chi phí bán hàng 7.753 9.697 2.870 1.403 6.455
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 27.517 42.622 49.868 55.684 34.773
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 14.692 28.638 39.867 44.126 18.515
12. Thu nhập khác 955 388 716 1.669 1.954
13. Chi phí khác 183 7 11 972 723
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 772 381 704 697 1.231
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 15.464 29.020 40.571 44.824 19.747
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 3.093 5.804 8.114 18.714 3.949
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 -9.231
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 3.093 5.804 8.114 9.483 3.949
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 12.371 23.216 32.457 35.341 15.797
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 12.371 23.216 32.457 35.341 15.797