Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 264.462 265.409 256.374 282.491 257.102
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 3.091 8.536 8.568 10.414 58.923
1. Tiền 3.091 8.536 8.568 10.414 21.923
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 37.000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 84.342 111.059 87.374 106.174 95.858
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 80.953 111.397 87.207 106.935 95.568
2. Trả trước cho người bán 5.050 1.289 1.857 802 1.662
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 731 642 579 666 857
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -2.392 -2.270 -2.270 -2.229 -2.229
IV. Tổng hàng tồn kho 176.830 145.754 160.308 165.816 101.872
1. Hàng tồn kho 176.830 145.754 160.308 165.816 101.872
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 198 60 125 87 449
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 134 16 84 48 30
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 0 0 0 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 64 44 41 39 419
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 10.458 9.510 8.729 7.775 7.580
I. Các khoản phải thu dài hạn 29 29 29 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 29 29 29 0 0
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 10.117 9.099 8.071 7.405 6.846
1. Tài sản cố định hữu hình 9.635 8.681 7.718 7.260 6.720
- Nguyên giá 83.544 83.646 83.646 85.062 85.303
- Giá trị hao mòn lũy kế -73.909 -74.965 -75.929 -77.802 -78.583
2. Tài sản cố định thuê tài chính 319 271 223 0 0
- Nguyên giá 1.149 1.149 1.149 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế -830 -878 -926 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 163 147 130 146 126
- Nguyên giá 290 290 290 325 325
- Giá trị hao mòn lũy kế -127 -143 -160 -179 -199
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 0 0 301 0 357
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 0 0 301 0 357
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 311 382 328 369 376
1. Chi phí trả trước dài hạn 311 382 328 369 376
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 274.919 274.919 265.103 290.265 264.681
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 71.750 81.878 68.520 85.474 54.803
I. Nợ ngắn hạn 71.750 81.878 68.520 85.474 54.803
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 23.002 21.146 16.003 32.433 0
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 26.339 31.719 26.296 31.296 27.674
4. Người mua trả tiền trước 1.714 3.003 1.427 2.575 266
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 2.648 3.094 1.754 1.663 2.896
6. Phải trả người lao động 6.813 13.060 11.600 14.031 8.905
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 6.854 5.728 7.501 2.806 7.305
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 975 275 551 289 344
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 1.017 2.072 2.220 0 2.085
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 2.389 1.780 1.166 382 5.328
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 203.169 193.041 196.583 204.791 209.878
I. Vốn chủ sở hữu 203.169 193.041 196.583 204.791 209.878
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 157.313 157.313 157.313 157.313 157.313
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 882 0 0
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 882 882 0 882 882
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 12.192 14.754 14.754 14.754 14.754
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 32.782 20.093 23.635 31.843 36.930
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 24.667 1.442 1.442 4.034 26.547
- LNST chưa phân phối kỳ này 8.115 18.651 22.193 27.809 10.383
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 274.919 274.919 265.103 290.265 264.681