TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
129.701
|
117.875
|
356.819
|
210.993
|
272.558
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
64.521
|
28.207
|
253.500
|
69.902
|
99.705
|
1. Tiền
|
64.521
|
28.207
|
173.500
|
52.902
|
69.705
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
80.000
|
17.000
|
30.000
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
1.734
|
13.491
|
8.449
|
58.710
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
1.734
|
15.286
|
24.353
|
101.618
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
-1.795
|
-15.904
|
-42.908
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
28.528
|
44.685
|
26.409
|
57.825
|
44.077
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
5.983
|
11.756
|
12.695
|
16.675
|
11.077
|
2. Trả trước cho người bán
|
6.000
|
8.089
|
5.266
|
7.385
|
2.000
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
12.563
|
22.867
|
6.981
|
31.813
|
25.262
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
3.982
|
1.973
|
1.466
|
1.953
|
5.737
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
36.518
|
41.003
|
61.985
|
60.471
|
63.592
|
1. Hàng tồn kho
|
36.518
|
41.003
|
61.985
|
60.471
|
67.615
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
-4.023
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
134
|
2.245
|
1.435
|
14.346
|
6.475
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
134
|
731
|
670
|
3.074
|
2.046
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
0
|
47
|
55
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
1.452
|
0
|
7.917
|
0
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
62
|
717
|
3.300
|
4.429
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
160.220
|
213.076
|
271.689
|
374.352
|
326.502
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
80.970
|
206.655
|
201.288
|
203.751
|
198.007
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
54.829
|
182.582
|
182.099
|
188.849
|
180.335
|
- Nguyên giá
|
77.630
|
215.982
|
236.399
|
272.225
|
297.551
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-22.801
|
-33.400
|
-54.300
|
-83.376
|
-117.216
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
13.354
|
9.958
|
6.575
|
3.634
|
2.345
|
- Nguyên giá
|
23.523
|
23.523
|
23.523
|
23.523
|
23.523
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-10.169
|
-13.566
|
-16.948
|
-19.889
|
-21.178
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
12.787
|
14.115
|
12.614
|
11.268
|
15.327
|
- Nguyên giá
|
13.101
|
15.095
|
15.095
|
15.095
|
21.326
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-314
|
-980
|
-2.481
|
-3.826
|
-5.999
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
34.312
|
31.738
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
34.525
|
34.525
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
-213
|
-2.787
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
77.098
|
1.389
|
23.169
|
7.916
|
7.927
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
|
|
|
|
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
42.618
|
124.983
|
86.059
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
42.618
|
169.580
|
89.947
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
-44.597
|
-3.888
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
2.153
|
1.045
|
1.141
|
432
|
327
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
2.009
|
901
|
998
|
358
|
254
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
144
|
144
|
144
|
73
|
73
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
3.988
|
3.473
|
2.958
|
2.443
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
289.922
|
330.951
|
628.508
|
585.346
|
599.059
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
130.342
|
130.970
|
378.887
|
370.526
|
334.983
|
I. Nợ ngắn hạn
|
72.819
|
69.559
|
334.924
|
345.442
|
300.885
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
20.838
|
27.067
|
113.575
|
135.036
|
135.574
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
27.023
|
23.369
|
45.116
|
37.351
|
45.748
|
4. Người mua trả tiền trước
|
302
|
1.098
|
1.011
|
2.068
|
5.371
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
13.195
|
2.933
|
26.725
|
12.675
|
32.363
|
6. Phải trả người lao động
|
1.602
|
1.874
|
2.036
|
2.188
|
7.562
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
7.573
|
5.608
|
4.417
|
11.502
|
15.724
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
1.437
|
6.330
|
123.037
|
114.153
|
49.790
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
133
|
271
|
16.688
|
27.630
|
8.453
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
715
|
1.009
|
2.319
|
2.839
|
299
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
57.524
|
61.411
|
43.963
|
25.085
|
34.098
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
1.696
|
0
|
22.994
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
57.524
|
59.205
|
38.881
|
22.032
|
5.231
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
2.206
|
3.386
|
3.053
|
5.873
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
159.579
|
199.981
|
249.620
|
214.819
|
264.076
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
159.579
|
199.981
|
249.620
|
214.819
|
264.076
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
70.000
|
84.000
|
100.798
|
122.967
|
147.554
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
55.767
|
55.767
|
55.767
|
55.767
|
31.181
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
-61
|
-127
|
-127
|
-127
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
33.658
|
60.089
|
92.984
|
35.986
|
85.194
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
|
|
|
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
|
|
|
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
154
|
186
|
199
|
226
|
275
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
289.922
|
330.951
|
628.508
|
585.346
|
599.059
|