1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
7.534.015
|
8.794.902
|
7.163.769
|
7.206.141
|
4.437.556
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
2.972
|
14.938
|
12.402
|
10.127
|
13.514
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
7.531.043
|
8.779.965
|
7.151.367
|
7.196.014
|
4.424.042
|
4. Giá vốn hàng bán
|
6.235.051
|
7.722.179
|
6.194.496
|
6.302.435
|
4.583.215
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
1.295.992
|
1.057.785
|
956.871
|
893.579
|
-159.173
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
38.906
|
105.743
|
73.120
|
108.414
|
74.328
|
7. Chi phí tài chính
|
108.014
|
131.606
|
123.056
|
157.479
|
121.698
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
71.198
|
67.991
|
73.514
|
44.879
|
60.420
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
464.548
|
516.250
|
295.267
|
539.882
|
212.636
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
38.963
|
20.375
|
20.927
|
65.526
|
56.707
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
723.372
|
495.297
|
590.741
|
239.106
|
-475.886
|
12. Thu nhập khác
|
25
|
420
|
336
|
522
|
61
|
13. Chi phí khác
|
17.438
|
-17.809
|
424
|
63
|
165
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-17.413
|
18.229
|
-88
|
459
|
-104
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
705.959
|
513.526
|
590.653
|
239.566
|
-475.991
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
100.830
|
73.627
|
79.610
|
21.059
|
-57.280
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
-1.543
|
-12.454
|
4.172
|
17.048
|
-34
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
99.286
|
61.173
|
83.781
|
38.107
|
-57.315
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
606.673
|
452.353
|
506.872
|
201.459
|
-418.676
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
|
|
|
0
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
606.673
|
452.353
|
506.872
|
201.459
|
-418.676
|