Đơn vị: 1.000.000đ
  2008 2009 2010
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác 130.296 319.390 426.549
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ -180.327 -336.332 -385.393
3. Tiền chi trả cho người lao động -11.983 -25.064 -27.673
4. Tiền chi trả lãi vay -8.580 -3.361 -6.060
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp -420 -517 -5.556
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 124.324 947 754
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh -64.251 -2.105 -2.338
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -10.942 -47.042 282
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -1.602 -9.988
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -89.363
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 90.363
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 177 837
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -1.425 -8.151
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 7.837
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 186.222 257.391 286.909
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -174.837 -195.053 -289.731
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -3.401 -6.956
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 11.385 58.937 -1.942
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 443 10.469 -9.810
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 665 2.712 13.622
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 1.604 441 -441
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 2.712 13.622 3.371