I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
130.296
|
319.390
|
426.549
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-180.327
|
-336.332
|
-385.393
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-11.983
|
-25.064
|
-27.673
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-8.580
|
-3.361
|
-6.060
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-420
|
-517
|
-5.556
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
|
|
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
124.324
|
947
|
754
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-64.251
|
-2.105
|
-2.338
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-10.942
|
-47.042
|
282
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
-1.602
|
-9.988
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
|
|
-89.363
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
|
|
90.363
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
|
177
|
837
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
|
-1.425
|
-8.151
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
7.837
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
186.222
|
257.391
|
286.909
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-174.837
|
-195.053
|
-289.731
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
|
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
-3.401
|
-6.956
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
11.385
|
58.937
|
-1.942
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
443
|
10.469
|
-9.810
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
665
|
2.712
|
13.622
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
1.604
|
441
|
-441
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
2.712
|
13.622
|
3.371
|