Đơn vị: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 277.955 211.079 126.630 337.305 377.159
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 139 21 0 0 98
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 277.816 211.058 126.630 337.305 377.060
4. Giá vốn hàng bán 132.214 116.167 107.670 167.293 180.188
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 145.602 94.891 18.960 170.012 196.872
6. Doanh thu hoạt động tài chính 22.226 2.288 1.813 10.015 5.903
7. Chi phí tài chính 2.997 3.274 16.816 27.135 16.049
-Trong đó: Chi phí lãi vay 2.381 1.847 3.690 12.650 17.143
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh -154 0 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 29.547 21.544 13.529 39.384 45.060
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 68.011 46.455 56.357 85.124 89.460
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 67.118 25.906 -65.930 28.384 52.205
12. Thu nhập khác 2.181 439 33 3.644 1.569
13. Chi phí khác 1.299 1.261 928 2.317 1.927
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 883 -823 -895 1.327 -358
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 68.001 25.083 -66.825 29.711 51.847
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 15.094 8.887 0 15.450 19.147
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -1.544 -2.123 -1.716 -2.918 -2.730
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 13.550 6.764 -1.716 12.533 16.417
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 54.451 18.319 -65.109 17.178 35.430
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 27.683 12.820 -11.991 29.271 30.069
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 26.769 5.500 -53.118 -12.092 5.361