I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
68.001
|
25.083
|
-66.825
|
29.711
|
51.847
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
18.827
|
28.741
|
136.653
|
60.784
|
55.109
|
- Khấu hao TSCĐ
|
38.280
|
27.242
|
116.895
|
45.941
|
47.890
|
- Các khoản dự phòng
|
0
|
612
|
4.986
|
-1.318
|
-18.904
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
13
|
13
|
-30
|
-416
|
0
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-21.847
|
-2.084
|
-1.691
|
-10.853
|
-5.476
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
2.381
|
2.958
|
16.494
|
27.431
|
31.599
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
86.828
|
53.825
|
69.828
|
90.496
|
106.956
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-7.719
|
20.596
|
2.467
|
6.920
|
44.948
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-100
|
-1.228
|
292
|
-1.220
|
-1.951
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
2.748
|
5.524
|
-30.478
|
6.736
|
21.295
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
3.019
|
4.043
|
1.852
|
829
|
1.809
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-2.171
|
-3.255
|
-13.746
|
-26.138
|
-32.637
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-13.287
|
-9.198
|
-4.284
|
-878
|
-20.483
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-1.089
|
-908
|
0
|
|
-1.148
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
68.227
|
69.398
|
25.931
|
76.745
|
118.788
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-33.973
|
-1.304
|
-5.227
|
-49.063
|
-25.559
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
3.021
|
46
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-123.266
|
-36.700
|
-9.000
|
-29.450
|
-104.800
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
50.051
|
110.531
|
6.626
|
27.751
|
59.790
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-100.000
|
-45.600
|
-287.805
|
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
68.000
|
0
|
0
|
7.500
|
18.360
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
12.733
|
5.697
|
-1.953
|
3.521
|
4.099
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-126.454
|
32.624
|
-297.359
|
-36.720
|
-48.064
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
167.302
|
123.252
|
372.093
|
34.152
|
0
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-78.773
|
-205.150
|
-84.225
|
-33.523
|
-43.312
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-22.540
|
-34.300
|
0
|
-27.150
|
-31.996
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
65.988
|
-116.198
|
287.868
|
-26.521
|
-75.308
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
7.761
|
-14.176
|
16.440
|
13.504
|
-4.583
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
11.994
|
19.755
|
5.579
|
22.049
|
35.937
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
30
|
30
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
19.755
|
5.579
|
22.049
|
35.582
|
31.353
|