TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
1.064.833
|
1.046.205
|
1.051.469
|
933.925
|
915.096
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
39.898
|
209.405
|
6.471
|
206.217
|
18.008
|
1. Tiền
|
24.498
|
209.405
|
6.471
|
8.217
|
18.008
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
15.400
|
0
|
0
|
198.000
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
70.000
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
70.000
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
528.249
|
342.864
|
560.299
|
284.966
|
478.123
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
135.511
|
138.870
|
184.835
|
161.420
|
184.759
|
2. Trả trước cho người bán
|
273.660
|
177.034
|
150.380
|
107.225
|
106.939
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
119.081
|
26.963
|
225.088
|
16.324
|
206.620
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-3
|
-3
|
-3
|
-3
|
-20.195
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
256.999
|
318.218
|
309.349
|
273.206
|
249.649
|
1. Hàng tồn kho
|
257.083
|
319.014
|
309.432
|
281.060
|
249.732
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-83
|
-796
|
-83
|
-7.854
|
-83
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
169.687
|
175.717
|
175.350
|
169.537
|
169.317
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
2.545
|
3.236
|
4.426
|
2.064
|
1.432
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
166.312
|
172.186
|
170.621
|
167.378
|
165.660
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
829
|
294
|
304
|
94
|
2.225
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
2.185.936
|
2.189.847
|
2.211.622
|
2.250.357
|
2.277.583
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
217.411
|
156.855
|
156.855
|
156.855
|
156.855
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
217.411
|
156.855
|
156.855
|
156.855
|
156.855
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
126.029
|
122.852
|
118.616
|
112.519
|
114.095
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
114.915
|
112.237
|
108.500
|
102.901
|
104.976
|
- Nguyên giá
|
537.355
|
542.346
|
545.926
|
547.448
|
556.533
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-422.440
|
-430.110
|
-437.426
|
-444.547
|
-451.557
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
209
|
165
|
120
|
75
|
0
|
- Nguyên giá
|
867
|
867
|
867
|
867
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-658
|
-703
|
-748
|
-793
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
10.905
|
10.451
|
9.997
|
9.543
|
9.119
|
- Nguyên giá
|
14.561
|
14.561
|
14.561
|
14.561
|
15.428
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-3.656
|
-4.110
|
-4.564
|
-5.018
|
-6.309
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
1.829.050
|
1.893.517
|
1.920.905
|
1.968.362
|
1.994.850
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
1.829.050
|
1.893.517
|
1.920.905
|
1.968.362
|
1.994.850
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
284
|
284
|
284
|
284
|
284
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
284
|
284
|
284
|
284
|
284
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
13.162
|
16.340
|
14.963
|
12.338
|
11.500
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
13.162
|
16.340
|
14.963
|
12.338
|
11.500
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
3.250.769
|
3.236.052
|
3.263.092
|
3.184.282
|
3.192.680
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
2.018.318
|
1.990.411
|
2.001.849
|
1.922.362
|
1.930.915
|
I. Nợ ngắn hạn
|
905.716
|
918.373
|
929.781
|
927.248
|
935.798
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
497.349
|
663.635
|
628.110
|
642.069
|
622.733
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
249.945
|
98.235
|
136.780
|
112.095
|
130.952
|
4. Người mua trả tiền trước
|
119.844
|
111.882
|
113.615
|
118.473
|
140.268
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
2.728
|
9.064
|
11.996
|
13.407
|
2.939
|
6. Phải trả người lao động
|
9.766
|
7.426
|
11.512
|
12.004
|
9.473
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
775
|
3.156
|
2.046
|
3.793
|
4.148
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
24.754
|
24.421
|
25.168
|
24.852
|
24.731
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
555
|
555
|
555
|
555
|
555
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
1.112.602
|
1.072.038
|
1.072.068
|
995.115
|
995.117
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
2.772
|
2.832
|
2.862
|
2.615
|
2.615
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
1.109.544
|
1.068.920
|
1.068.920
|
992.214
|
992.214
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
286
|
286
|
286
|
286
|
289
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
1.232.452
|
1.245.641
|
1.261.243
|
1.261.919
|
1.261.765
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
1.232.452
|
1.245.641
|
1.261.243
|
1.261.919
|
1.261.765
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
1.132.999
|
1.132.999
|
1.132.999
|
1.132.999
|
1.132.999
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
25.731
|
25.731
|
25.731
|
25.731
|
25.731
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
38.505
|
38.505
|
38.505
|
38.505
|
38.505
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
27.746
|
40.935
|
56.537
|
57.214
|
57.060
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
3.978
|
3.978
|
3.978
|
3.978
|
43.344
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
23.768
|
36.958
|
52.559
|
53.236
|
13.716
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
7.470
|
7.470
|
7.470
|
7.470
|
7.469
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
3.250.769
|
3.236.052
|
3.263.092
|
3.184.282
|
3.192.680
|