Đơn vị: 1.000.000đ
  2016 2017 2019
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác 14.994.113 16.579.132 13.582.803
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ -10.650.605 -11.208.277 -3.370.781
3. Tiền chi trả cho người lao động -113.646 -127.431 -54.712
4. Tiền chi trả lãi vay -158.135 -160.354 -178.173
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp -11.435 -6.752 -34.780
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng 0 0
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 8.570.362 8.472.922 8.331.494
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh -5.797.352 -5.295.377 -3.989.332
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 6.833.303 8.253.863 14.286.519
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -91.761 -43.277 -7.431
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 284.538 283.897 191.392
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -628.424 -362.235
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 637.297 301.893
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 -2.000
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 87.976 472
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 50.424 56.840 30.538
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 252.074 323.093 214.972
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 472 4.465
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành -1.250 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 13.260.824 10.728.957 4.704.049
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -20.258.546 -19.127.666 -19.018.129
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư 0 0
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính -272 -2.572
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -8.132 -6.862 -63.771
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -7.006.904 -8.403.677 -14.377.852
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 78.472 173.279 123.639
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 198.278 278.578 291.307
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 2.962 2.242 5.051
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 279.713 454.100 419.998