1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
944.027
|
852.422
|
824.217
|
972.995
|
1.076.582
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
944.027
|
852.422
|
824.217
|
972.995
|
1.076.582
|
4. Giá vốn hàng bán
|
896.607
|
807.961
|
757.585
|
820.156
|
937.546
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
47.420
|
44.461
|
66.632
|
152.839
|
139.036
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
9.746
|
7.929
|
12.192
|
13.413
|
22.734
|
7. Chi phí tài chính
|
20.950
|
14.650
|
17.633
|
27.765
|
45.270
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
13.317
|
12.732
|
14.616
|
16.938
|
35.251
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
27.632
|
39.211
|
32.746
|
56.115
|
51.513
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
8.585
|
-1.472
|
28.445
|
82.372
|
64.986
|
12. Thu nhập khác
|
1.199
|
12.590
|
2.137
|
14.548
|
15.645
|
13. Chi phí khác
|
24
|
65
|
143
|
185
|
52
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
1.175
|
12.525
|
1.994
|
14.364
|
15.593
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
9.760
|
11.053
|
30.438
|
96.736
|
80.579
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
4.297
|
6.436
|
8.474
|
14.875
|
16.793
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
-2.115
|
-2.338
|
5.005
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
4.297
|
4.321
|
6.136
|
19.881
|
16.793
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
5.463
|
6.733
|
24.302
|
76.855
|
63.787
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
5.463
|
6.733
|
24.302
|
76.855
|
63.787
|