TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
19.160.580
|
21.173.424
|
18.823.829
|
20.280.737
|
16.976.944
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
2.901.217
|
2.607.079
|
2.393.109
|
1.727.691
|
510.183
|
1. Tiền
|
366.567
|
455.579
|
455.109
|
492.191
|
389.183
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
2.534.650
|
2.151.500
|
1.938.000
|
1.235.500
|
121.000
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
4.260.650
|
4.308.650
|
4.112.650
|
3.837.650
|
2.935.000
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
4.260.650
|
4.308.650
|
4.112.650
|
3.837.650
|
2.935.000
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
8.937.780
|
9.838.511
|
9.144.288
|
12.447.022
|
9.976.743
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
8.031.263
|
9.054.947
|
8.628.333
|
11.710.482
|
9.117.942
|
2. Trả trước cho người bán
|
180.323
|
147.093
|
194.725
|
186.820
|
127.210
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
727.046
|
636.470
|
321.230
|
549.721
|
731.591
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-852
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
2.987.518
|
4.319.762
|
3.065.857
|
1.920.191
|
3.095.495
|
1. Hàng tồn kho
|
2.989.669
|
4.321.981
|
3.068.493
|
1.922.515
|
3.095.524
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-2.151
|
-2.219
|
-2.636
|
-2.324
|
-29
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
73.414
|
99.422
|
107.924
|
348.183
|
462.852
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
6.068
|
17.222
|
41.553
|
51.726
|
23.140
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
64.831
|
78.484
|
36.090
|
286.391
|
365.594
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
2.515
|
3.715
|
30.281
|
10.067
|
74.119
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
55.818.470
|
51.726.545
|
49.133.370
|
45.937.223
|
41.864.155
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
3.314
|
3.324
|
3.324
|
3.274
|
3.575
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
3.314
|
3.324
|
3.324
|
3.274
|
3.575
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
52.326.724
|
48.198.700
|
44.484.432
|
40.707.325
|
37.112.875
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
52.228.932
|
48.093.836
|
43.892.248
|
40.107.624
|
36.521.062
|
- Nguyên giá
|
113.091.086
|
113.603.102
|
113.897.335
|
114.631.290
|
115.047.665
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-60.862.154
|
-65.509.266
|
-70.005.087
|
-74.523.666
|
-78.526.603
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
97.792
|
104.864
|
592.184
|
599.701
|
591.813
|
- Nguyên giá
|
125.269
|
141.519
|
640.635
|
659.981
|
658.827
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-27.477
|
-36.655
|
-48.450
|
-60.280
|
-67.014
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
143.565
|
117.776
|
395.449
|
342.715
|
25.114
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
143.565
|
117.776
|
395.449
|
342.715
|
25.114
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
2.002.226
|
2.245.774
|
2.417.344
|
2.616.223
|
2.520.778
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
1.465.389
|
1.537.704
|
1.696.435
|
2.026.711
|
1.984.833
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
536.837
|
522.295
|
536.909
|
536.909
|
536.909
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
-6.224
|
0
|
-5.398
|
-964
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
192.000
|
184.000
|
58.000
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
1.342.642
|
1.160.970
|
1.832.820
|
2.267.686
|
2.201.812
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
398.370
|
234.115
|
256.321
|
266.685
|
266.014
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
944.272
|
926.854
|
1.576.499
|
2.001.001
|
1.935.798
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
74.979.050
|
72.899.968
|
67.957.199
|
66.217.961
|
58.841.099
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
62.913.740
|
57.935.983
|
50.548.049
|
48.575.215
|
43.069.973
|
I. Nợ ngắn hạn
|
11.728.457
|
11.740.234
|
10.457.422
|
13.138.481
|
11.479.895
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
5.373.362
|
4.942.507
|
4.898.437
|
5.380.511
|
5.334.833
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
4.260.446
|
4.833.059
|
3.737.265
|
5.045.551
|
4.101.443
|
4. Người mua trả tiền trước
|
104
|
10.315
|
1.617
|
0
|
2
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
367.774
|
278.564
|
467.212
|
382.009
|
85.287
|
6. Phải trả người lao động
|
316.188
|
430.366
|
487.629
|
338.894
|
394.700
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
128.050
|
210.297
|
38.196
|
55.414
|
216.132
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
16.010
|
16.010
|
16.010
|
16.034
|
42.108
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
1.081.712
|
867.479
|
575.332
|
1.585.152
|
892.833
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
184.811
|
151.637
|
235.724
|
334.915
|
412.558
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
51.185.283
|
46.195.749
|
40.090.627
|
35.436.734
|
31.590.079
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
4
|
25
|
110
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
50.821.486
|
45.847.110
|
39.757.143
|
35.118.387
|
30.675.457
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
363.797
|
348.639
|
333.481
|
318.323
|
914.512
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
12.065.310
|
14.963.985
|
17.409.149
|
17.642.746
|
15.771.126
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
12.065.310
|
14.963.985
|
17.409.149
|
17.642.746
|
15.771.126
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
10.699.696
|
10.699.696
|
11.234.680
|
11.234.680
|
11.234.680
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
6.015
|
6.015
|
6.015
|
6.015
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
45.439
|
46.494
|
47.147
|
50.812
|
65.841
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
141.871
|
184.357
|
696.714
|
1.315.935
|
912.244
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
15.868
|
15.890
|
15.890
|
15.748
|
15.748
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
789.411
|
3.641.099
|
5.027.205
|
4.645.514
|
3.184.022
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
-68.181
|
1.855.042
|
1.886.156
|
2.739.042
|
2.890.216
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
857.592
|
1.786.057
|
3.141.049
|
1.906.472
|
293.806
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
367.009
|
370.434
|
381.498
|
374.042
|
358.591
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
74.979.050
|
72.899.968
|
67.957.199
|
66.217.961
|
58.841.099
|