Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 503.372 524.325 552.337 577.538 566.423
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 503.372 524.325 552.337 577.538 566.423
4. Giá vốn hàng bán 317.338 267.351 386.372 431.525 350.368
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 186.033 256.974 165.966 146.014 216.055
6. Doanh thu hoạt động tài chính 44.043 67.306 54.014 55.803 32.752
7. Chi phí tài chính 6.310 328 -3.209 6.373 8.135
-Trong đó: Chi phí lãi vay 1.480 1.946 1.319 1.854 1.294
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 15.828 20.298 21.385 20.034 20.336
9. Chi phí bán hàng 0 0 0
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 42.296 46.797 46.106 80.638 41.694
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 197.299 297.452 198.468 134.840 219.314
12. Thu nhập khác 129.311 7.452 921 3.228 376
13. Chi phí khác 66.921 22 739 -16.735 220
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 62.390 7.430 182 19.963 156
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 259.689 304.883 198.650 154.803 219.470
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 48.906 44.668 36.134 35.671 40.423
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 346 12.827 -367 -8.765 -128
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 49.253 57.495 35.767 26.906 40.295
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 210.436 247.387 162.883 127.897 179.175
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 59.785 63.612 34.577 19.310 38.620
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 150.651 183.775 128.305 108.587 140.555