I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
283.559
|
154.136
|
170.036
|
186.774
|
90.272
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
-26.976
|
-104.621
|
-32.988
|
-16.150
|
-11.540
|
- Khấu hao TSCĐ
|
33.739
|
24.156
|
27.498
|
42.911
|
35.184
|
- Các khoản dự phòng
|
-241
|
155
|
-168
|
1.726
|
-762
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
|
0
|
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
|
0
|
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-1.824
|
4.251
|
-2.886
|
-329
|
-892
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
|
0
|
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-63.402
|
-137.898
|
-60.713
|
-65.125
|
-49.031
|
- Lãi tiền gửi
|
|
|
0
|
|
|
- Thu nhập lãi
|
|
|
0
|
|
|
- Chi phí lãi vay
|
4.752
|
4.716
|
3.280
|
4.573
|
4.013
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
|
0
|
94
|
-52
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
256.583
|
49.515
|
137.047
|
170.624
|
78.731
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
1.896
|
30.884
|
29.390
|
-58.209
|
11.592
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
57.097
|
16.182
|
-50.186
|
-27.377
|
54.680
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-50.199
|
22.834
|
33.934
|
-403
|
-81.262
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-35.876
|
-40.050
|
88.469
|
13.743
|
-5.707
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
0
|
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-4.603
|
-4.647
|
-3.381
|
-4.416
|
-4.041
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-103.488
|
3
|
-81.034
|
-22.446
|
-27.764
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
0
|
0
|
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-44.516
|
-13.229
|
535
|
-2.474
|
-35.259
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
76.893
|
61.493
|
154.775
|
69.042
|
-9.030
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-8.276
|
-88.467
|
-37.181
|
-1.473
|
-6.473
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
74.902
|
1.354
|
622
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-143.024
|
-145.260
|
-704.773
|
-695.529
|
-170.223
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
199.612
|
402.236
|
598.541
|
613.858
|
273.211
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
|
0
|
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
|
0
|
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
0
|
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
0
|
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
|
0
|
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
9.419
|
74.024
|
62.151
|
68.589
|
23.903
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
|
0
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
57.731
|
317.435
|
-79.907
|
-13.932
|
120.418
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
0
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
0
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
108.783
|
60.000
|
73.670
|
136.184
|
89.300
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-29.084
|
-148.470
|
-127.728
|
-22.322
|
-88.496
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
0
|
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
|
0
|
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
|
0
|
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-275.248
|
-210.112
|
-62.844
|
-166.222
|
-128.304
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
|
0
|
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
|
0
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-195.549
|
-298.581
|
-116.903
|
-52.361
|
-127.500
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-60.925
|
80.347
|
-42.035
|
2.749
|
-16.112
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
165.825
|
104.794
|
185.262
|
143.196
|
145.836
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-107
|
122
|
-31
|
-110
|
-125
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
104.794
|
185.262
|
143.196
|
145.836
|
129.599
|