Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 45.351 23.150 17.052 52.302 30.355
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 45.351 23.150 17.052 52.302 30.355
4. Giá vốn hàng bán 16.367 14.591 15.695 26.171 14.205
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 28.984 8.559 1.356 26.131 16.149
6. Doanh thu hoạt động tài chính 357 550 520 247 202
7. Chi phí tài chính 2.077 1.916 1.622 1.126 648
-Trong đó: Chi phí lãi vay 2.077 1.916 1.622 1.126 648
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 0 0 0
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 2.698 3.085 2.840 8.477 2.924
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 24.565 4.108 -2.584 16.775 12.779
12. Thu nhập khác 0 0 0
13. Chi phí khác 0 1 0 0 2
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 0 -1 0 0 -2
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 24.565 4.108 -2.584 16.774 12.776
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 3.142 144 -610 1.988 1.450
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 3.142 144 -610 1.988 1.450
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 21.424 3.964 -1.974 14.786 11.327
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 21.424 3.964 -1.974 14.786 11.327