1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
45.351
|
23.150
|
17.052
|
52.302
|
30.355
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
|
0
|
0
|
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
45.351
|
23.150
|
17.052
|
52.302
|
30.355
|
4. Giá vốn hàng bán
|
16.367
|
14.591
|
15.695
|
26.171
|
14.205
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
28.984
|
8.559
|
1.356
|
26.131
|
16.149
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
357
|
550
|
520
|
247
|
202
|
7. Chi phí tài chính
|
2.077
|
1.916
|
1.622
|
1.126
|
648
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
2.077
|
1.916
|
1.622
|
1.126
|
648
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
|
0
|
0
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
0
|
|
0
|
0
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
2.698
|
3.085
|
2.840
|
8.477
|
2.924
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
24.565
|
4.108
|
-2.584
|
16.775
|
12.779
|
12. Thu nhập khác
|
0
|
|
0
|
0
|
|
13. Chi phí khác
|
0
|
1
|
0
|
0
|
2
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
0
|
-1
|
0
|
0
|
-2
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
24.565
|
4.108
|
-2.584
|
16.774
|
12.776
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
3.142
|
144
|
-610
|
1.988
|
1.450
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
|
0
|
0
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
3.142
|
144
|
-610
|
1.988
|
1.450
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
21.424
|
3.964
|
-1.974
|
14.786
|
11.327
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
|
0
|
0
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
21.424
|
3.964
|
-1.974
|
14.786
|
11.327
|