I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
24.565
|
4.108
|
-2.584
|
16.774
|
12.776
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
11.701
|
10.342
|
10.558
|
11.156
|
9.809
|
- Khấu hao TSCĐ
|
9.980
|
8.976
|
9.457
|
10.211
|
9.363
|
- Các khoản dự phòng
|
|
0
|
0
|
0
|
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
0
|
0
|
0
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
0
|
0
|
0
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
0
|
0
|
0
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-356
|
-550
|
-520
|
-180
|
-202
|
- Lãi tiền gửi
|
|
0
|
0
|
0
|
|
- Thu nhập lãi
|
|
0
|
0
|
0
|
|
- Chi phí lãi vay
|
2.077
|
1.916
|
1.622
|
1.126
|
648
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
36.267
|
14.449
|
7.974
|
27.930
|
22.585
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-996
|
8.583
|
7.912
|
-14.237
|
7.347
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
211
|
-535
|
184
|
594
|
-21
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-14.441
|
-1.231
|
464
|
12.530
|
-12.400
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
150
|
2
|
9
|
0
|
-485
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
0
|
0
|
0
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-2.126
|
-1.963
|
-1.643
|
-1.169
|
-653
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-607
|
-2.658
|
-714
|
-484
|
-1.094
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
35
|
0
|
0
|
0
|
27
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-175
|
-1.136
|
-2.821
|
-824
|
-1.109
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
18.318
|
15.512
|
11.365
|
24.342
|
14.196
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-36
|
-130
|
-75
|
-1.400
|
-5.224
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-16.000
|
0
|
-9.000
|
-3.000
|
-6.000
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
11.000
|
8.500
|
10.000
|
3.000
|
9.000
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
0
|
0
|
0
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
0
|
0
|
0
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
0
|
0
|
0
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
0
|
0
|
0
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
0
|
0
|
0
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
381
|
550
|
726
|
60
|
403
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
0
|
0
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-4.655
|
8.920
|
1.652
|
-1.341
|
-1.822
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
0
|
0
|
0
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
-20.000
|
20.000
|
0
|
50.000
|
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
|
-35.967
|
-10.003
|
-59.997
|
-5.000
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
0
|
0
|
0
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
0
|
0
|
0
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
0
|
0
|
0
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-26.335
|
-20
|
-9.888
|
-30
|
-16.489
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
0
|
0
|
0
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
0
|
0
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-46.335
|
-15.987
|
-19.891
|
-10.028
|
-21.489
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-32.672
|
8.445
|
-6.875
|
12.973
|
-9.115
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
39.929
|
7.256
|
15.702
|
8.827
|
21.800
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
7.256
|
15.702
|
8.827
|
21.800
|
12.685
|