Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 1.343.094 1.349.579 1.332.421 1.387.558 1.417.782
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 314.195 250.465 186.583 272.006 249.330
1. Tiền 246.195 240.465 186.583 232.006 211.330
2. Các khoản tương đương tiền 68.000 10.000 0 40.000 38.000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 481.045 616.545 532.645 599.680 724.660
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 481.045 616.545 532.645 599.680 724.660
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 504.259 422.178 562.154 461.987 394.575
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 281.102 303.914 438.090 361.183 317.296
2. Trả trước cho người bán 11.025 5.991 7.999 3.039 12.743
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 230.306 129.163 131.785 115.878 83.154
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -18.175 -16.890 -15.719 -18.113 -18.619
IV. Tổng hàng tồn kho 32.945 47.748 34.749 40.526 33.509
1. Hàng tồn kho 32.945 47.748 34.749 45.203 38.185
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 -4.676 -4.676
V. Tài sản ngắn hạn khác 10.650 12.643 16.290 13.359 15.708
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 2.578 2.865 2.545 1.453 3.155
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 7.594 9.299 13.267 11.428 12.075
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 478 478 478 478 478
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 110.263 118.917 128.305 172.572 168.216
I. Các khoản phải thu dài hạn 2.005 5 5 5 5
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 2.005 5 5 5 5
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 86.496 89.762 85.035 131.316 122.256
1. Tài sản cố định hữu hình 85.928 89.393 83.849 130.309 121.348
- Nguyên giá 935.132 945.820 947.591 1.001.539 1.002.858
- Giá trị hao mòn lũy kế -849.204 -856.426 -863.741 -871.230 -881.509
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 568 369 1.185 1.007 907
- Nguyên giá 18.625 18.625 19.663 19.663 19.663
- Giá trị hao mòn lũy kế -18.057 -18.256 -18.478 -18.656 -18.755
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 1.813 2.425 19.113 13.922 20.059
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 1.813 2.425 19.113 13.922 20.059
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 19.949 26.725 24.152 27.330 25.896
1. Chi phí trả trước dài hạn 12.749 19.775 16.813 15.489 14.056
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 7.200 6.949 7.339 11.841 11.841
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1.453.356 1.468.495 1.460.726 1.560.131 1.585.998
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 693.074 705.596 677.834 791.341 786.415
I. Nợ ngắn hạn 672.609 689.823 661.513 745.621 739.961
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 349.854 412.509 327.010 324.310 300.819
4. Người mua trả tiền trước 116.996 72.941 72.941 31.055 51.800
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 5.354 6.686 12.136 14.069 12.263
6. Phải trả người lao động 0 0 49.860 53.302 8.371
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 154.321 138.842 138.737 269.835 326.084
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 2.092 2.092 2.092 2.092 2.092
11. Phải trả ngắn hạn khác 29.539 29.309 32.933 37.417 30.857
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 13.597 17.084 18.455 7.676 7.676
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 857 10.361 7.349 5.865 0
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 20.465 15.772 16.321 45.721 46.454
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 20.309 15.571 16.147 45.447 46.274
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 156 201 174 273 181
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 760.282 762.900 782.892 768.790 799.584
I. Vốn chủ sở hữu 760.282 762.900 782.892 768.790 799.584
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 400.000 400.000 400.000 400.000 400.000
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 308.743 308.743 308.743 308.743 308.743
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 51.539 54.157 74.149 60.047 90.841
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 44.918 32.668 32.668 7.480 60.047
- LNST chưa phân phối kỳ này 6.621 21.489 41.481 52.567 30.794
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1.453.356 1.468.495 1.460.726 1.560.131 1.585.998