Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 8.287 18.601 25.006 17.000 38.684
2. Điều chỉnh cho các khoản 5.359 -7.607 -3.977 28.838 2.476
- Khấu hao TSCĐ 6.828 7.422 7.536 9.001 10.379
- Các khoản dự phòng 3.613 -2.535 776 25.592 1.331
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 1.571 -1.634 -1.589 2.477 -1.144
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -6.653 -10.859 -10.701 -8.232 -8.091
- Lãi tiền gửi 0 0 0
- Thu nhập lãi 0 0 0
- Chi phí lãi vay 0 0 0
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 13.646 10.994 21.029 45.838 41.160
- Tăng, giảm các khoản phải thu 170.532 81.420 -137.821 71.008 76.193
- Tăng, giảm hàng tồn kho 25.603 -14.803 12.999 12.969 7.017
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) 13.028 12.335 -46.290 88.714 -4.662
- Tăng giảm chi phí trả trước -337 -7.314 3.283 2.415 -268
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0 0
- Tiền lãi vay phải trả 0 0 0
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -3.262 0 0 -13.581 -8.643
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0 0 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -5.111 -2.902 -3.213 -1.650 -6.138
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 214.099 79.730 -150.013 205.714 104.660
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -11.097 -23.306 -7.449 -34.818 -7.602
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0 0 0 263
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -170.000 -218.500 -86.100 -270.115 -179.380
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 51.430 83.000 170.000 203.080 54.400
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 4.061 13.223 7.219 11.500 3.974
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -125.606 -145.582 83.671 -90.090 -128.607
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 0 0 0
4. Tiền chi trả nợ gốc vay 0 0 0
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -5 -42 0 -27.851 -23
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -5 -42 0 -27.851 -23
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 88.489 -65.894 -66.342 87.773 -23.970
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 227.666 314.195 250.465 186.583 272.006
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ -1.959 2.164 2.460 -2.351 1.295
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 314.195 250.465 186.583 272.006 249.330