Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 219.331 214.886 245.226 397.354 201.352
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 219.331 214.886 245.226 397.354 201.352
4. Giá vốn hàng bán 205.341 200.418 230.178 374.842 188.326
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 13.991 14.468 15.048 22.511 13.026
6. Doanh thu hoạt động tài chính 1.913 1.140 1.136 459 1.441
7. Chi phí tài chính 1.230 567 17 449 110
-Trong đó: Chi phí lãi vay 15 158 0
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0
9. Chi phí bán hàng 0 0
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 9.049 10.759 9.984 12.420 9.279
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 5.625 4.282 6.184 10.102 5.079
12. Thu nhập khác 10 1.361 0 1.674 395
13. Chi phí khác 305 -193 72 1.182 133
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -295 1.554 -72 492 262
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 5.329 5.836 6.113 10.593 5.341
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 1.066 1.658 1.223 2.119 1.068
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -108 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 1.066 1.550 1.223 2.119 1.068
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 4.263 4.286 4.890 8.475 4.273
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 4.263 4.286 4.890 8.475 4.273