1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
219.331
|
214.886
|
245.226
|
397.354
|
201.352
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
0
|
0
|
|
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
219.331
|
214.886
|
245.226
|
397.354
|
201.352
|
4. Giá vốn hàng bán
|
205.341
|
200.418
|
230.178
|
374.842
|
188.326
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
13.991
|
14.468
|
15.048
|
22.511
|
13.026
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
1.913
|
1.140
|
1.136
|
459
|
1.441
|
7. Chi phí tài chính
|
1.230
|
567
|
17
|
449
|
110
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
15
|
158
|
0
|
|
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
0
|
0
|
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
|
0
|
0
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
9.049
|
10.759
|
9.984
|
12.420
|
9.279
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
5.625
|
4.282
|
6.184
|
10.102
|
5.079
|
12. Thu nhập khác
|
10
|
1.361
|
0
|
1.674
|
395
|
13. Chi phí khác
|
305
|
-193
|
72
|
1.182
|
133
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-295
|
1.554
|
-72
|
492
|
262
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
5.329
|
5.836
|
6.113
|
10.593
|
5.341
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
1.066
|
1.658
|
1.223
|
2.119
|
1.068
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
-108
|
0
|
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
1.066
|
1.550
|
1.223
|
2.119
|
1.068
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
4.263
|
4.286
|
4.890
|
8.475
|
4.273
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
|
0
|
0
|
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
4.263
|
4.286
|
4.890
|
8.475
|
4.273
|