I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
5.329
|
5.836
|
6.113
|
10.593
|
5.341
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
13.338
|
10.769
|
13.383
|
8.514
|
14.521
|
- Khấu hao TSCĐ
|
12.638
|
12.371
|
12.250
|
9.770
|
12.405
|
- Các khoản dự phòng
|
0
|
|
0
|
|
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
|
0
|
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
|
0
|
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
797
|
-1.416
|
1.134
|
-1.134
|
1.644
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
|
0
|
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-112
|
-343
|
-1
|
-122
|
472
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
|
0
|
|
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
|
0
|
|
|
- Chi phí lãi vay
|
15
|
158
|
0
|
|
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
|
0
|
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
18.668
|
16.605
|
19.495
|
19.108
|
19.863
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
80.905
|
-92.870
|
75.788
|
-27.587
|
-9.056
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-45.371
|
14.725
|
-20.340
|
76.455
|
-130.651
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-28.765
|
33.343
|
-13.364
|
37.088
|
-1.925
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
3.071
|
-1.723
|
-5.417
|
-2.134
|
458
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
|
0
|
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-5
|
-168
|
0
|
|
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-3.400
|
-1.313
|
-910
|
|
-3.638
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
|
0
|
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
|
0
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
25.103
|
-31.400
|
55.253
|
102.929
|
-124.950
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-142
|
-3.480
|
-841
|
-13.674
|
-482
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
160
|
0
|
-160
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
|
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
|
0
|
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
|
0
|
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
0
|
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
0
|
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
|
0
|
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
112
|
85
|
259
|
122
|
-472
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
|
0
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-30
|
-3.235
|
-582
|
-13.712
|
-954
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
|
0
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
|
0
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
-26.688
|
53.375
|
0
|
|
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
26.688
|
-53.375
|
0
|
|
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
|
0
|
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
|
0
|
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
|
0
|
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
|
0
|
|
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
|
0
|
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
|
0
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
0
|
|
0
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
25.073
|
-34.635
|
54.671
|
89.217
|
-125.904
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
43.104
|
68.172
|
33.636
|
88.835
|
177.567
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-5
|
99
|
528
|
-485
|
-738
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
68.172
|
33.636
|
88.835
|
177.567
|
50.925
|