Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 5.329 5.836 6.113 10.593 5.341
2. Điều chỉnh cho các khoản 13.338 10.769 13.383 8.514 14.521
- Khấu hao TSCĐ 12.638 12.371 12.250 9.770 12.405
- Các khoản dự phòng 0 0
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 797 -1.416 1.134 -1.134 1.644
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -112 -343 -1 -122 472
- Lãi tiền gửi 0 0
- Thu nhập lãi 0 0
- Chi phí lãi vay 15 158 0
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 18.668 16.605 19.495 19.108 19.863
- Tăng, giảm các khoản phải thu 80.905 -92.870 75.788 -27.587 -9.056
- Tăng, giảm hàng tồn kho -45.371 14.725 -20.340 76.455 -130.651
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) -28.765 33.343 -13.364 37.088 -1.925
- Tăng giảm chi phí trả trước 3.071 -1.723 -5.417 -2.134 458
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0
- Tiền lãi vay phải trả -5 -168 0
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -3.400 -1.313 -910 -3.638
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 25.103 -31.400 55.253 102.929 -124.950
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -142 -3.480 -841 -13.674 -482
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0 160 0 -160
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác 0 0 0
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 0 0 0
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 112 85 259 122 -472
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -30 -3.235 -582 -13.712 -954
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được -26.688 53.375 0
4. Tiền chi trả nợ gốc vay 26.688 -53.375 0
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 0 0
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 0 0
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 25.073 -34.635 54.671 89.217 -125.904
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 43.104 68.172 33.636 88.835 177.567
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ -5 99 528 -485 -738
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 68.172 33.636 88.835 177.567 50.925