I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
40.279
|
39.062
|
39.416
|
29.034
|
42.342
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
25.014
|
37.354
|
53.808
|
27.477
|
43.110
|
- Khấu hao TSCĐ
|
35.188
|
36.822
|
37.263
|
35.348
|
45.939
|
- Các khoản dự phòng
|
307
|
8.683
|
6.742
|
1.844
|
3.504
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
-199
|
-90
|
393
|
-534
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-79
|
-7.953
|
9.893
|
-10.108
|
-6.942
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
-10.403
|
0
|
0
|
|
1.142
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
65.293
|
76.416
|
93.224
|
56.510
|
85.451
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-54.699
|
91.708
|
9.977
|
-71.824
|
-98.496
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-19.513
|
18.595
|
18.650
|
-28.329
|
-41.695
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-128.585
|
-43.186
|
-4.254
|
63.813
|
154.803
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-568
|
420
|
4.275
|
-15.218
|
-14.997
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
0
|
0
|
0
|
|
-1.090
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-2.408
|
-3.041
|
-2.899
|
-2.461
|
-2.479
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
|
120
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-5.403
|
-2.487
|
-5.143
|
-6.459
|
-7.340
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-145.883
|
138.425
|
113.831
|
-3.969
|
74.279
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-7.797
|
-43.244
|
-11.362
|
-51.726
|
-168.112
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
-112.206
|
-147.135
|
-25.000
|
-61.176
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
57.435
|
31.870
|
41.418
|
154.922
|
102.323
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
10.403
|
7.190
|
7.672
|
13.265
|
7.067
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
60.041
|
-116.389
|
-109.407
|
91.461
|
-119.898
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
0
|
0
|
0
|
|
52.043
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
0
|
0
|
0
|
|
-12.295
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
-28.000
|
-27.790
|
-27.853
|
-28.000
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
0
|
-28.000
|
-27.790
|
-27.853
|
11.749
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-85.843
|
-5.964
|
-23.366
|
59.640
|
-33.870
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
146.644
|
60.880
|
55.167
|
31.890
|
91.138
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
79
|
251
|
90
|
-393
|
424
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
60.880
|
55.167
|
31.891
|
91.138
|
57.692
|