Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 27.556 33.646 35.643 31.078 30.839
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 27.556 33.646 35.643 31.078 30.839
4. Giá vốn hàng bán 14.207 16.243 17.153 15.098 15.589
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 13.349 17.403 18.490 15.981 15.250
6. Doanh thu hoạt động tài chính 2.150 2.500 2.359 2.115 1.846
7. Chi phí tài chính 969 938 889 846 778
-Trong đó: Chi phí lãi vay 969 938 889 846 778
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 5.681 5.143 4.469 4.338 4.107
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 3.299 4.262 3.682 4.916 3.733
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 5.550 9.560 11.810 7.996 8.478
12. Thu nhập khác 3 8 1 2 0
13. Chi phí khác 20 26 48 59 6
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -17 -18 -47 -58 -6
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 5.534 9.542 11.763 7.939 8.473
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 604 903 960 775 714
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 604 903 960 775 714
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 4.930 8.639 10.803 7.164 7.759
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 4.930 8.639 10.803 7.164 7.759