1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
27.556
|
33.646
|
35.643
|
31.078
|
30.839
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
27.556
|
33.646
|
35.643
|
31.078
|
30.839
|
4. Giá vốn hàng bán
|
14.207
|
16.243
|
17.153
|
15.098
|
15.589
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
13.349
|
17.403
|
18.490
|
15.981
|
15.250
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
2.150
|
2.500
|
2.359
|
2.115
|
1.846
|
7. Chi phí tài chính
|
969
|
938
|
889
|
846
|
778
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
969
|
938
|
889
|
846
|
778
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
0
|
0
|
0
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
5.681
|
5.143
|
4.469
|
4.338
|
4.107
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
3.299
|
4.262
|
3.682
|
4.916
|
3.733
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
5.550
|
9.560
|
11.810
|
7.996
|
8.478
|
12. Thu nhập khác
|
3
|
8
|
1
|
2
|
0
|
13. Chi phí khác
|
20
|
26
|
48
|
59
|
6
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-17
|
-18
|
-47
|
-58
|
-6
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
5.534
|
9.542
|
11.763
|
7.939
|
8.473
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
604
|
903
|
960
|
775
|
714
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
0
|
0
|
0
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
604
|
903
|
960
|
775
|
714
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
4.930
|
8.639
|
10.803
|
7.164
|
7.759
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
|
0
|
0
|
0
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
4.930
|
8.639
|
10.803
|
7.164
|
7.759
|