TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
1.604.154
|
1.487.131
|
1.545.979
|
1.792.339
|
1.973.647
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
207.588
|
264.367
|
249.626
|
224.133
|
334.517
|
1. Tiền
|
131.588
|
239.967
|
156.626
|
81.133
|
93.517
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
76.000
|
24.400
|
93.000
|
143.000
|
241.000
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
26.839
|
23.999
|
45.701
|
84.075
|
64.154
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
18.784
|
19.135
|
41.264
|
95.120
|
65.193
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
-911
|
-839
|
-1.417
|
-16.898
|
-7.017
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
8.967
|
5.703
|
5.854
|
5.854
|
5.978
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
873.805
|
645.947
|
656.508
|
663.367
|
788.389
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
709.313
|
498.626
|
579.395
|
554.908
|
581.235
|
2. Trả trước cho người bán
|
175.833
|
151.728
|
113.206
|
96.633
|
115.839
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
4.000
|
4.000
|
4.000
|
4.000
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
73.852
|
81.438
|
49.013
|
120.104
|
100.928
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-85.194
|
-89.845
|
-89.105
|
-112.278
|
-13.613
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
334.102
|
385.152
|
431.378
|
646.634
|
607.769
|
1. Hàng tồn kho
|
334.102
|
385.152
|
431.378
|
646.634
|
607.769
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
161.820
|
167.666
|
162.766
|
174.130
|
178.818
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
141
|
1.565
|
3.477
|
5.644
|
5.221
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
161.625
|
166.047
|
159.238
|
167.352
|
172.110
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
54
|
54
|
51
|
1.134
|
1.487
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
2.157.207
|
2.240.051
|
2.296.378
|
2.259.424
|
2.194.846
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
5.912
|
5.910
|
5.190
|
5.196
|
4.680
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
5.912
|
5.910
|
5.190
|
5.196
|
4.680
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
753.369
|
1.560.957
|
2.155.999
|
2.115.784
|
2.036.952
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
697.860
|
1.512.172
|
2.114.000
|
2.077.267
|
1.936.771
|
- Nguyên giá
|
1.288.642
|
2.125.202
|
2.760.010
|
2.766.420
|
2.740.856
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-590.782
|
-613.031
|
-646.010
|
-689.153
|
-804.085
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
55.475
|
48.755
|
41.970
|
38.492
|
30.266
|
- Nguyên giá
|
122.733
|
122.733
|
121.959
|
122.177
|
90.415
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-67.258
|
-73.978
|
-79.989
|
-83.685
|
-60.149
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
34
|
31
|
28
|
25
|
69.915
|
- Nguyên giá
|
453
|
453
|
453
|
453
|
71.564
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-418
|
-421
|
-424
|
-428
|
-1.649
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
1.248.100
|
528.740
|
5.443
|
10.470
|
20.994
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
1.248.100
|
528.740
|
5.443
|
10.470
|
20.994
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
113.902
|
115.668
|
113.748
|
112.878
|
117.311
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
70.708
|
72.473
|
70.554
|
69.684
|
73.241
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
42.195
|
42.195
|
42.195
|
42.195
|
43.070
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
1.000
|
1.000
|
1.000
|
1.000
|
1.000
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
35.924
|
28.775
|
15.998
|
15.095
|
14.910
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
10.838
|
12.657
|
11.263
|
10.494
|
10.177
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
22.912
|
13.944
|
2.562
|
2.427
|
2.559
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
2.174
|
2.174
|
2.174
|
2.174
|
2.174
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
3.761.362
|
3.727.182
|
3.842.357
|
4.051.763
|
4.168.493
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
2.309.838
|
2.269.354
|
2.366.540
|
2.523.080
|
2.626.167
|
I. Nợ ngắn hạn
|
1.081.181
|
950.663
|
980.373
|
1.269.550
|
1.412.817
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
426.316
|
407.382
|
306.565
|
359.841
|
324.906
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
312.081
|
232.062
|
279.486
|
264.928
|
295.601
|
4. Người mua trả tiền trước
|
191.798
|
192.673
|
262.369
|
511.964
|
310.647
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
6.862
|
3.395
|
7.072
|
15.903
|
25.522
|
6. Phải trả người lao động
|
35.848
|
11.838
|
20.488
|
19.718
|
32.464
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
15.676
|
29.672
|
27.563
|
19.722
|
309.818
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
45.585
|
49.609
|
52.796
|
53.441
|
89.824
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
24.184
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
22.830
|
24.033
|
24.033
|
24.033
|
24.033
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
1.228.657
|
1.318.691
|
1.386.168
|
1.253.530
|
1.213.350
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
57
|
57
|
57
|
57
|
57
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
1.050.208
|
1.088.441
|
1.158.105
|
1.129.328
|
1.092.674
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
9.765
|
17.567
|
15.079
|
0
|
2.497
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
12.723
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
168.627
|
212.626
|
212.927
|
111.421
|
118.121
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
1.451.523
|
1.457.828
|
1.475.817
|
1.528.683
|
1.542.326
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
1.451.523
|
1.457.828
|
1.475.817
|
1.528.683
|
1.542.326
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
854.540
|
854.540
|
854.540
|
939.974
|
939.974
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
-1.442
|
-1.407
|
-1.407
|
-1.407
|
-1.407
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
18.445
|
18.445
|
18.445
|
18.445
|
18.445
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
11.430
|
11.430
|
11.430
|
11.430
|
11.430
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
400.305
|
386.181
|
408.710
|
374.113
|
385.014
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
347.522
|
377.119
|
372.916
|
291.816
|
292.308
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
52.783
|
9.062
|
35.794
|
82.297
|
92.706
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
168.245
|
188.638
|
184.098
|
186.128
|
188.870
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
3.761.362
|
3.727.182
|
3.842.357
|
4.051.763
|
4.168.493
|