I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
17.949
|
31.358
|
59.309
|
14.707
|
31.328
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
85.073
|
60.013
|
3.817
|
29.435
|
51.658
|
- Khấu hao TSCĐ
|
39.408
|
42.751
|
47.164
|
94.226
|
61.304
|
- Các khoản dự phòng
|
18.675
|
139
|
-62.851
|
-101.847
|
-24.777
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
|
0
|
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
|
0
|
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
1.202
|
-1.132
|
-13.182
|
9.643
|
-10.646
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
|
0
|
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
|
-6.566
|
-1.501
|
-1.258
|
-1.522
|
- Lãi tiền gửi
|
|
|
0
|
|
|
- Thu nhập lãi
|
|
|
0
|
|
|
- Chi phí lãi vay
|
25.789
|
24.821
|
34.186
|
28.672
|
27.299
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
|
0
|
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
103.022
|
91.370
|
63.126
|
44.142
|
82.986
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
174.718
|
-945
|
-29.062
|
-31.084
|
-5.331
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-50.826
|
-46.226
|
-215.256
|
38.865
|
12.604
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-22.560
|
112.351
|
234.718
|
161.628
|
-163.902
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-2.111
|
-518
|
-1.398
|
740
|
-1.015
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
-352
|
-22.129
|
-53.856
|
29.927
|
-22.011
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-29.917
|
-19.482
|
-38.531
|
-29.102
|
-27.992
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-2.685
|
-965
|
-1.165
|
-2.391
|
-22.563
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
0
|
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
0
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
169.288
|
113.458
|
-41.424
|
212.726
|
-147.225
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-135.064
|
-104.110
|
-5.063
|
-32.298
|
-17.229
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
1.321
|
1.131
|
-404
|
83
|
91
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-4.000
|
-18.651
|
18.500
|
-125
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
|
22.500
|
-22.500
|
|
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
|
0
|
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
|
0
|
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
38
|
-38
|
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
0
|
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
|
0
|
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
1.166
|
3.553
|
1.206
|
1.349
|
1.485
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
|
0
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-136.577
|
-95.540
|
-8.299
|
-30.989
|
-15.654
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
0
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
0
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
438.452
|
238.397
|
395.758
|
348.364
|
440.677
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-402.162
|
-269.470
|
-335.788
|
-404.853
|
-293.978
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-16.991
|
-80
|
-35.470
|
-15.100
|
-11.822
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
|
0
|
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
|
0
|
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
|
0
|
|
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
|
0
|
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
|
0
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
19.299
|
-31.153
|
24.500
|
-71.589
|
134.878
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
52.010
|
-13.235
|
-25.223
|
110.148
|
-28.000
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
210.709
|
264.367
|
249.626
|
224.133
|
325.522
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
1.648
|
-1.507
|
-270
|
237
|
162
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
264.367
|
249.626
|
224.133
|
334.517
|
297.683
|