Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 17.949 31.358 59.309 14.707 31.328
2. Điều chỉnh cho các khoản 85.073 60.013 3.817 29.435 51.658
- Khấu hao TSCĐ 39.408 42.751 47.164 94.226 61.304
- Các khoản dự phòng 18.675 139 -62.851 -101.847 -24.777
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 1.202 -1.132 -13.182 9.643 -10.646
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -6.566 -1.501 -1.258 -1.522
- Lãi tiền gửi 0
- Thu nhập lãi 0
- Chi phí lãi vay 25.789 24.821 34.186 28.672 27.299
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 103.022 91.370 63.126 44.142 82.986
- Tăng, giảm các khoản phải thu 174.718 -945 -29.062 -31.084 -5.331
- Tăng, giảm hàng tồn kho -50.826 -46.226 -215.256 38.865 12.604
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) -22.560 112.351 234.718 161.628 -163.902
- Tăng giảm chi phí trả trước -2.111 -518 -1.398 740 -1.015
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác -352 -22.129 -53.856 29.927 -22.011
- Tiền lãi vay phải trả -29.917 -19.482 -38.531 -29.102 -27.992
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -2.685 -965 -1.165 -2.391 -22.563
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 169.288 113.458 -41.424 212.726 -147.225
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -135.064 -104.110 -5.063 -32.298 -17.229
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 1.321 1.131 -404 83 91
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -4.000 -18.651 18.500 -125
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 22.500 -22.500
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 38 -38
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 1.166 3.553 1.206 1.349 1.485
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -136.577 -95.540 -8.299 -30.989 -15.654
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 438.452 238.397 395.758 348.364 440.677
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -402.162 -269.470 -335.788 -404.853 -293.978
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính -16.991 -80 -35.470 -15.100 -11.822
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 0
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 19.299 -31.153 24.500 -71.589 134.878
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 52.010 -13.235 -25.223 110.148 -28.000
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 210.709 264.367 249.626 224.133 325.522
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 1.648 -1.507 -270 237 162
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 264.367 249.626 224.133 334.517 297.683