1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
247.345
|
286.967
|
239.799
|
956.821
|
366.826
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
247.345
|
286.967
|
239.799
|
956.821
|
366.826
|
4. Giá vốn hàng bán
|
184.760
|
226.214
|
206.551
|
929.008
|
328.317
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
62.585
|
60.753
|
33.248
|
27.814
|
38.509
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
6.814
|
18.980
|
41.319
|
-4.679
|
14.533
|
7. Chi phí tài chính
|
32.219
|
37.366
|
53.209
|
23.010
|
29.355
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
25.789
|
25.597
|
34.186
|
28.672
|
27.299
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
1.882
|
-1.919
|
-870
|
2.549
|
1.709
|
9. Chi phí bán hàng
|
|
0
|
0
|
0
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
22.357
|
16.379
|
48.144
|
-69.679
|
19.535
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
16.704
|
24.068
|
-27.657
|
72.352
|
5.861
|
12. Thu nhập khác
|
1.367
|
8.188
|
85.506
|
-55.853
|
25.974
|
13. Chi phí khác
|
122
|
359
|
-1.460
|
1.793
|
507
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
1.244
|
7.829
|
86.966
|
-57.646
|
25.467
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
17.949
|
31.897
|
59.309
|
14.707
|
31.328
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
1.417
|
4.472
|
8.664
|
11.911
|
3.711
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
2.293
|
-27
|
2.089
|
-10.357
|
407
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
3.710
|
4.445
|
10.753
|
1.554
|
4.117
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
14.238
|
27.453
|
48.556
|
13.153
|
27.210
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
5.176
|
1.517
|
2.053
|
2.743
|
4.732
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
9.062
|
25.935
|
46.503
|
10.409
|
22.478
|