Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 247.345 286.967 239.799 956.821 366.826
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 247.345 286.967 239.799 956.821 366.826
4. Giá vốn hàng bán 184.760 226.214 206.551 929.008 328.317
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 62.585 60.753 33.248 27.814 38.509
6. Doanh thu hoạt động tài chính 6.814 18.980 41.319 -4.679 14.533
7. Chi phí tài chính 32.219 37.366 53.209 23.010 29.355
-Trong đó: Chi phí lãi vay 25.789 25.597 34.186 28.672 27.299
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 1.882 -1.919 -870 2.549 1.709
9. Chi phí bán hàng 0 0 0
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 22.357 16.379 48.144 -69.679 19.535
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 16.704 24.068 -27.657 72.352 5.861
12. Thu nhập khác 1.367 8.188 85.506 -55.853 25.974
13. Chi phí khác 122 359 -1.460 1.793 507
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 1.244 7.829 86.966 -57.646 25.467
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 17.949 31.897 59.309 14.707 31.328
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 1.417 4.472 8.664 11.911 3.711
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 2.293 -27 2.089 -10.357 407
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 3.710 4.445 10.753 1.554 4.117
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 14.238 27.453 48.556 13.153 27.210
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 5.176 1.517 2.053 2.743 4.732
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 9.062 25.935 46.503 10.409 22.478