I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
34.444
|
30.570
|
43.840
|
52.730
|
23.232
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-8.389
|
-3.501
|
-11.856
|
-6.856
|
-7.683
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-3.998
|
-1.426
|
-1.006
|
-1.308
|
-2.671
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-4.206
|
-2.229
|
-2.034
|
-1.197
|
-2.705
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-238
|
-232
|
-698
|
-492
|
-3.003
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
11.411
|
10.177
|
6.451
|
7.364
|
2.793
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-18.681
|
-38.207
|
-18.153
|
-32.034
|
-13.007
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
10.342
|
-4.848
|
16.543
|
18.208
|
-3.043
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
-30
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
0
|
-10.000
|
-20.015
|
-1.000
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
53
|
0
|
10.000
|
0
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
117
|
197
|
29
|
99
|
25
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
117
|
250
|
-9.971
|
-9.916
|
-1.005
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
-7.444
|
7.444
|
-1.313
|
3.654
|
2.320
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-648
|
-13.537
|
-15.239
|
-2.683
|
-2.381
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
-1.093
|
1.093
|
0
|
-50
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
-4
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-8.091
|
-7.187
|
-15.459
|
971
|
-115
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
2.368
|
-11.785
|
-8.887
|
9.263
|
-4.163
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
24.653
|
27.021
|
14.631
|
5.744
|
15.007
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
27.021
|
14.631
|
5.744
|
15.007
|
10.844
|