Đơn vị: 1.000.000đ
  2010 2011 2012 2013 2014
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác 51.417 98.782 103.109 146.853 161.584
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ -51.831 -67.185 -79.336 -53.657 -30.602
3. Tiền chi trả cho người lao động -23.201 -6.873 -11.861 -28.558 -7.739
4. Tiền chi trả lãi vay -4.245 -9.473 -6.991 -3.744 -9.667
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp 0 0 0 -1.008 -1.660
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng 0 0 0 0 0
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 20.697 23.536 1.123 301 35.403
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh -17.537 -35.191 -992 -9.033 -107.075
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -24.701 3.596 5.053 51.154 40.245
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -13.297 -594 -171 0 0
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0 0 46 0 0
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -110.171 0 0 0 -30.015
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 104.114 0 3.500 2.680 10.053
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 -3.500 0 0
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0 0 0
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 598 195 245 455 441
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -18.756 -399 120 3.135 -19.521
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 35.897 0 0 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0 0 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 37.489 52.567 48.693 8.714 2.341
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -37.652 -45.365 -54.520 -48.095 -32.107
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư 0 0 0 0 0
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0 0 0 0
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 0 0 0 0 0
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp 0 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 35.733 7.202 -5.826 -39.381 -29.765
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -7.724 10.399 -654 14.907 -9.041
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 10.531 0 10.399 9.745 24.653
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 0 0 0 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 2.807 10.399 9.745 24.653 15.007