I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
51.417
|
98.782
|
103.109
|
146.853
|
161.584
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-51.831
|
-67.185
|
-79.336
|
-53.657
|
-30.602
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-23.201
|
-6.873
|
-11.861
|
-28.558
|
-7.739
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-4.245
|
-9.473
|
-6.991
|
-3.744
|
-9.667
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
-1.008
|
-1.660
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
20.697
|
23.536
|
1.123
|
301
|
35.403
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-17.537
|
-35.191
|
-992
|
-9.033
|
-107.075
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-24.701
|
3.596
|
5.053
|
51.154
|
40.245
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-13.297
|
-594
|
-171
|
0
|
0
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
46
|
0
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-110.171
|
0
|
0
|
0
|
-30.015
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
104.114
|
0
|
3.500
|
2.680
|
10.053
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
-3.500
|
0
|
0
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
598
|
195
|
245
|
455
|
441
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-18.756
|
-399
|
120
|
3.135
|
-19.521
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
35.897
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
37.489
|
52.567
|
48.693
|
8.714
|
2.341
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-37.652
|
-45.365
|
-54.520
|
-48.095
|
-32.107
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
35.733
|
7.202
|
-5.826
|
-39.381
|
-29.765
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-7.724
|
10.399
|
-654
|
14.907
|
-9.041
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
10.531
|
0
|
10.399
|
9.745
|
24.653
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
2.807
|
10.399
|
9.745
|
24.653
|
15.007
|