Đơn vị: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 38.093 282.231 215.999 76.815 123.322
2. Điều chỉnh cho các khoản 200.963 338.451 218.227 333.983 178.338
- Khấu hao TSCĐ 122.057 152.617 159.568 123.935 223.548
- Các khoản dự phòng 7.912 106.604 -19.902 139.506 -145.884
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0 0 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0 0 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 1.321 -381 -46.720 -3.889 -3.469
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0 0 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -12.848 -18.880 26.158 5.483 -9.325
- Lãi tiền gửi 0 0 0 0 0
- Thu nhập lãi 0 0 0 0 0
- Chi phí lãi vay 82.521 98.490 99.123 68.948 113.468
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0 0 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 239.056 620.682 434.226 410.799 301.660
- Tăng, giảm các khoản phải thu 46.912 -1.431.588 808.917 -171.446 113.628
- Tăng, giảm hàng tồn kho 39.609 -107.322 -291.556 315.221 -273.442
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) -216.149 1.214.700 -575.981 -274.486 486.138
- Tăng giảm chi phí trả trước -1.025 -5.659 2.866 -7.224 -3.287
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác -219.658 255.957 2.709 -10.136 -46.409
- Tiền lãi vay phải trả -81.371 -97.836 -97.753 -74.792 -117.032
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -19.264 -28.300 -60.599 -21.755 -7.205
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 1.746 0 0 0 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -473 -1.664 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -210.618 418.970 222.830 166.182 454.049
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -214.821 -426.927 -335.893 -799.588 -276.535
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 23.827 4.981 6.440 26.620 2.131
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -95.190 -315.130 -249.180 -3.517 -4.276
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 301.234 12.700 587.130 6.000 0
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0 0 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 -71.600 0 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0 0 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0 0 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 22.811 9.972 20.677 3.464 7.274
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 37.860 -714.403 -42.426 -767.020 -271.405
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 95.814 50.014 288.339 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0 0 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 1.034.404 1.585.001 5.298.439 2.450.365 1.420.971
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -841.726 -1.246.620 -5.255.799 -2.238.284 -1.412.273
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính -8.109 -16.366 -63.916 -65.730 -67.641
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0 0 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0 0 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 0 0 -70.477 0 0
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0 0 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 184.569 417.829 -41.739 434.690 -58.943
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 11.812 122.396 138.665 -166.149 123.701
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 97.293 109.100 231.495 375.473 210.709
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 0 -685 -1.737 108
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 109.105 231.495 369.475 207.588 334.517