1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
1.299.372
|
1.580.336
|
6.453.966
|
1.812.758
|
1.730.019
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
1.299.372
|
1.580.336
|
6.453.966
|
1.812.758
|
1.730.019
|
4. Giá vốn hàng bán
|
1.136.254
|
1.020.812
|
6.126.802
|
1.603.058
|
1.545.833
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
163.119
|
559.524
|
327.164
|
209.701
|
184.186
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
23.711
|
42.019
|
92.779
|
49.661
|
60.238
|
7. Chi phí tài chính
|
95.940
|
187.675
|
138.435
|
104.294
|
143.422
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
82.521
|
99.048
|
99.123
|
68.948
|
113.468
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
-892
|
1.641
|
9. Chi phí bán hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
50.741
|
131.310
|
66.466
|
112.196
|
15.558
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
40.149
|
282.559
|
215.042
|
41.979
|
87.085
|
12. Thu nhập khác
|
1.727
|
5.614
|
3.609
|
38.688
|
39.212
|
13. Chi phí khác
|
3.783
|
5.942
|
2.652
|
3.852
|
2.975
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-2.056
|
-328
|
957
|
34.837
|
36.237
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
38.093
|
282.231
|
215.999
|
76.815
|
123.322
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
13.611
|
54.031
|
32.270
|
23.708
|
26.467
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
-2.367
|
5.010
|
10.017
|
-16.095
|
-8.118
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
11.244
|
59.041
|
42.287
|
7.612
|
18.349
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
26.849
|
223.190
|
173.711
|
69.203
|
104.974
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
2.045
|
66.866
|
64.199
|
16.420
|
12.267
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
24.804
|
156.324
|
109.512
|
52.783
|
92.706
|