Đơn vị: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 1.299.372 1.580.336 6.453.966 1.812.758 1.730.019
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 1.299.372 1.580.336 6.453.966 1.812.758 1.730.019
4. Giá vốn hàng bán 1.136.254 1.020.812 6.126.802 1.603.058 1.545.833
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 163.119 559.524 327.164 209.701 184.186
6. Doanh thu hoạt động tài chính 23.711 42.019 92.779 49.661 60.238
7. Chi phí tài chính 95.940 187.675 138.435 104.294 143.422
-Trong đó: Chi phí lãi vay 82.521 99.048 99.123 68.948 113.468
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 -892 1.641
9. Chi phí bán hàng 0 0 0 0 0
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 50.741 131.310 66.466 112.196 15.558
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 40.149 282.559 215.042 41.979 87.085
12. Thu nhập khác 1.727 5.614 3.609 38.688 39.212
13. Chi phí khác 3.783 5.942 2.652 3.852 2.975
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -2.056 -328 957 34.837 36.237
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 38.093 282.231 215.999 76.815 123.322
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 13.611 54.031 32.270 23.708 26.467
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -2.367 5.010 10.017 -16.095 -8.118
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 11.244 59.041 42.287 7.612 18.349
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 26.849 223.190 173.711 69.203 104.974
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 2.045 66.866 64.199 16.420 12.267
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 24.804 156.324 109.512 52.783 92.706