TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
1.176.777
|
1.169.655
|
1.070.253
|
988.714
|
1.014.636
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
17.732
|
37.435
|
11.662
|
7.689
|
10.140
|
1. Tiền
|
17.732
|
7.435
|
11.662
|
7.689
|
10.140
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
30.000
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
551.273
|
549.024
|
498.908
|
333.422
|
320.170
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
535.829
|
562.885
|
519.285
|
355.084
|
305.946
|
2. Trả trước cho người bán
|
41.801
|
12.074
|
4.833
|
3.289
|
1.052
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
9.267
|
9.743
|
9.993
|
9.152
|
46.654
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-35.624
|
-35.679
|
-35.203
|
-34.103
|
-33.481
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
602.921
|
578.541
|
559.297
|
646.350
|
676.521
|
1. Hàng tồn kho
|
602.921
|
578.541
|
559.297
|
646.350
|
676.521
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
4.850
|
4.655
|
386
|
1.253
|
7.805
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
4.850
|
4.655
|
386
|
1.253
|
7.805
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
315.152
|
294.853
|
283.264
|
271.434
|
289.407
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
199.306
|
176.673
|
187.341
|
191.626
|
183.293
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
199.306
|
176.673
|
185.935
|
190.702
|
183.293
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
1.406
|
924
|
0
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
85.936
|
91.224
|
79.658
|
63.039
|
54.644
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
85.936
|
66.104
|
48.997
|
35.681
|
37.124
|
- Nguyên giá
|
438.319
|
428.635
|
406.824
|
402.917
|
388.738
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-352.382
|
-362.531
|
-357.827
|
-367.236
|
-351.614
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
25.119
|
30.661
|
27.359
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
26.073
|
34.917
|
34.917
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
-954
|
-4.256
|
-7.559
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
17.520
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
26.073
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
-8.554
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
1.836
|
1.594
|
1.719
|
1.944
|
1.444
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
3.602
|
3.602
|
3.602
|
3.602
|
3.102
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-1.766
|
-2.008
|
-1.883
|
-1.658
|
-1.658
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
28.074
|
25.361
|
14.546
|
14.825
|
50.026
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
28.074
|
25.361
|
14.546
|
14.825
|
50.026
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
1.491.929
|
1.464.508
|
1.353.517
|
1.260.147
|
1.304.043
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
1.027.044
|
996.044
|
896.086
|
802.754
|
863.058
|
I. Nợ ngắn hạn
|
1.023.354
|
978.765
|
884.868
|
798.599
|
863.008
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
534.759
|
456.492
|
393.717
|
321.539
|
272.879
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
185.364
|
171.199
|
160.988
|
155.427
|
171.196
|
4. Người mua trả tiền trước
|
102.065
|
163.469
|
112.635
|
70.284
|
153.680
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
16.801
|
29.103
|
35.300
|
36.294
|
44.891
|
6. Phải trả người lao động
|
55.042
|
42.837
|
45.025
|
43.446
|
23.960
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
6.474
|
1.927
|
3.489
|
2.698
|
2.358
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
119.751
|
110.551
|
129.713
|
167.975
|
193.650
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
3.098
|
3.187
|
4.002
|
936
|
394
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
3.690
|
17.278
|
11.217
|
4.155
|
50
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
50
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
3.690
|
17.278
|
11.217
|
4.155
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
464.885
|
468.464
|
457.431
|
457.393
|
440.985
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
464.885
|
468.464
|
457.431
|
457.393
|
440.985
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
347.716
|
347.716
|
347.716
|
347.716
|
347.716
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
31.337
|
31.337
|
31.337
|
31.337
|
31.337
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
76.803
|
76.803
|
76.803
|
76.803
|
76.803
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
9.029
|
12.608
|
1.575
|
1.537
|
-14.871
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
-540
|
6.954
|
0
|
797
|
-14.921
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
9.570
|
5.654
|
1.575
|
740
|
50
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
1.491.929
|
1.464.508
|
1.353.517
|
1.260.147
|
1.304.043
|