I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
7.229
|
3.096
|
3.067
|
5.745
|
-150.298
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
59.150
|
65.600
|
48.408
|
38.141
|
43.822
|
- Khấu hao TSCĐ
|
21.720
|
20.798
|
16.618
|
11.904
|
9.312
|
- Các khoản dự phòng
|
297
|
601
|
-1.325
|
-622
|
-223
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
0
|
0
|
0
|
72
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-1.924
|
-11
|
0
|
-772
|
2.965
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
- Chi phí lãi vay
|
39.057
|
44.212
|
33.114
|
27.631
|
31.696
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
66.379
|
68.696
|
51.475
|
43.886
|
-106.476
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
25.022
|
47.050
|
159.501
|
14.731
|
77.907
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
24.380
|
19.244
|
-81.286
|
-30.171
|
151.979
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
33.528
|
-22.139
|
-22.714
|
90.714
|
-140.610
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
2.712
|
10.815
|
-376
|
-35.202
|
22.324
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-38.423
|
-44.212
|
-29.001
|
-10.605
|
-9.152
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-2.150
|
-1.493
|
-777
|
-15.920
|
-4
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-1.985
|
-1.362
|
-3.845
|
-1.080
|
-390
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
109.465
|
76.599
|
72.978
|
56.353
|
-4.422
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-1.262
|
-10.091
|
0
|
-4.977
|
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
1.941
|
2.915
|
655
|
2.241
|
3.217
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
0
|
11
|
0
|
627
|
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
680
|
-7.166
|
655
|
-2.109
|
3.217
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
787.965
|
503.517
|
367.175
|
76.060
|
82.831
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-872.972
|
-591.925
|
-437.825
|
-123.688
|
-85.259
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-5.435
|
-6.798
|
-6.953
|
-4.164
|
-1.712
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-90.442
|
-95.206
|
-77.603
|
-51.792
|
-4.140
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
19.703
|
-25.773
|
-3.971
|
2.451
|
-5.345
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
17.732
|
37.435
|
11.662
|
7.689
|
10.140
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
37.435
|
11.662
|
7.691
|
10.140
|
4.795
|