Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 58 -34.534 -40.598 -75.225 -3.945
2. Điều chỉnh cho các khoản 4.764 10.421 17.579 11.058 12.337
- Khấu hao TSCĐ 2.460 2.378 2.259 2.216 2.284
- Các khoản dự phòng -223 0
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 72 0
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -3.729 1.205 5.489
- Lãi tiền gửi 0
- Thu nhập lãi 0
- Chi phí lãi vay 2.304 11.923 14.116 3.352 10.053
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 4.822 -24.112 -23.019 -64.167 8.392
- Tăng, giảm các khoản phải thu 7.878 14.325 36.227 19.478 -385
- Tăng, giảm hàng tồn kho 37 14.931 26.001 111.010 25.385
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) -59.523 11.963 -35.642 -57.407 -29.378
- Tăng giảm chi phí trả trước 382 2.865 16.157 2.920 436
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0
- Tiền lãi vay phải trả -2.304 -929 -3.086 -2.833 -1.123
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -4 0
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -336 -47 -7 -748
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -49.046 18.993 16.631 9.000 2.579
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 3.729 -727 215
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác 0
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 0
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 5 -5 0 2
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 5 3.724 -727 215 2
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 31.352 20.717 14.495 16.267 11.228
4. Tiền chi trả nợ gốc vay 16.943 -44.758 -17.939 -39.504 -15.494
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính -85 -1.627 -111
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 0
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 48.294 -24.041 -3.530 -24.864 -4.377
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -747 -1.324 12.374 -15.649 -1.796
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 10.140 9.393 8.070 20.443 4.795
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 9.393 8.070 20.443 4.795 2.998