I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
58
|
-34.534
|
-40.598
|
-75.225
|
-3.945
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
4.764
|
10.421
|
17.579
|
11.058
|
12.337
|
- Khấu hao TSCĐ
|
2.460
|
2.378
|
2.259
|
2.216
|
2.284
|
- Các khoản dự phòng
|
|
-223
|
0
|
|
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
|
0
|
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
|
0
|
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
|
72
|
0
|
|
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
|
0
|
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
|
-3.729
|
1.205
|
5.489
|
|
- Lãi tiền gửi
|
|
|
0
|
|
|
- Thu nhập lãi
|
|
|
0
|
|
|
- Chi phí lãi vay
|
2.304
|
11.923
|
14.116
|
3.352
|
10.053
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
|
0
|
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
4.822
|
-24.112
|
-23.019
|
-64.167
|
8.392
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
7.878
|
14.325
|
36.227
|
19.478
|
-385
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
37
|
14.931
|
26.001
|
111.010
|
25.385
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-59.523
|
11.963
|
-35.642
|
-57.407
|
-29.378
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
382
|
2.865
|
16.157
|
2.920
|
436
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
0
|
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-2.304
|
-929
|
-3.086
|
-2.833
|
-1.123
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
|
-4
|
0
|
|
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
0
|
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-336
|
-47
|
-7
|
|
-748
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-49.046
|
18.993
|
16.631
|
9.000
|
2.579
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
0
|
|
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
3.729
|
-727
|
215
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
|
|
0
|
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
|
|
0
|
|
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
|
0
|
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
|
0
|
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
0
|
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
0
|
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
|
0
|
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
5
|
-5
|
0
|
|
2
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
|
0
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
5
|
3.724
|
-727
|
215
|
2
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
0
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
0
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
31.352
|
20.717
|
14.495
|
16.267
|
11.228
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
16.943
|
-44.758
|
-17.939
|
-39.504
|
-15.494
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
-85
|
-1.627
|
-111
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
|
0
|
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
|
0
|
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
|
0
|
|
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
|
0
|
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
|
0
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
48.294
|
-24.041
|
-3.530
|
-24.864
|
-4.377
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-747
|
-1.324
|
12.374
|
-15.649
|
-1.796
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
10.140
|
9.393
|
8.070
|
20.443
|
4.795
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
0
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
9.393
|
8.070
|
20.443
|
4.795
|
2.998
|