Đơn vị: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 22.907 30.223 37.266 35.585 19.923
2. Điều chỉnh cho các khoản 36.725 40.663 39.304 37.798 36.446
- Khấu hao TSCĐ 25.045 28.980 29.359 29.704 30.497
- Các khoản dự phòng -384 576 257 207 -560
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 0 0
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư 47 -119 -157 -45 -132
- Lãi tiền gửi 0 0
- Thu nhập lãi 0 0
- Chi phí lãi vay 12.017 11.226 9.845 7.931 6.640
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 59.631 70.886 76.570 73.383 56.368
- Tăng, giảm các khoản phải thu 9.517 -26.950 -26.686 28.451 -26.163
- Tăng, giảm hàng tồn kho 2.128 -34.240 18.791 6.104 -735
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) 21.409 35.169 -14.491 -25.393 79.981
- Tăng giảm chi phí trả trước -3.356 -1.914 4.391 -25.300 -50.734
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0
- Tiền lãi vay phải trả -12.806 -11.640 -10.250 -8.331 -7.052
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -2.275 -1.995 -5.563 -5.472 -5.383
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0 38 99 41
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -2.412 -4.346 -5.864 -6.840 -2.474
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 71.836 25.009 36.997 36.643 43.808
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -63.880 -3.908 -19.016 -6.168 -17.464
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0 0 35
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác 0 0
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 0 0
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 18.740 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 1.350 119 157 45 97
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -43.790 -3.789 -18.859 -6.124 -17.331
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 32.044 19.775 12.634 22.600 20.756
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -36.312 -32.251 -36.381 -39.304 -37.214
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -7.500 -7.500 -10.000 -10.000 -14.932
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -11.769 -19.976 -33.747 -26.704 -31.389
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 16.278 1.243 -15.610 3.815 -4.913
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 15.650 31.928 33.171 17.562 21.376
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 31.928 33.171 17.562 21.376 16.464