Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2015 Q2 2015 Q3 2015 Q4 2015 Q1 2016
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác 526.009 550.973 448.990 454.422
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ -770.243 -813.149 -566.913 -531.899
3. Tiền chi trả cho người lao động -20.719 -20.391 -14.685 -16.923
4. Tiền chi trả lãi vay 0 0 0 0
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp -1.262 -2.000 -3.582 -2.788
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng 0 0 0 0
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 717.060 928.115 708.558 591.329 5.838
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh -434.129 -550.373 -751.410 -499.610
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 16.718 93.174 -179.042 -5.468
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -3.283 -1.032 -8.931 -3.805
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 111 79 816 208
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác 0 0 -31.000 0
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 0 0 0 0
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 -5.900 -49.000 0
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác -5.900 5.900 0 0
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 713 8.501 -7.295 475
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -8.359 7.548 -95.410 -3.123
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 5.900 0 49.000 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0 -100 -300
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 0 0 31.000 0
4. Tiền chi trả nợ gốc vay 0 0 0 -1.950
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư 0 0 0 0
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0 0 0
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -62 -1.998 66 0
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 5.838 -1.998 79.966 -2.250 5.838
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 14.197 98.725 -194.486 -10.842 14.197
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 234.093 248.290 347.015 153.046 234.093
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 0 517 2.536
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 248.290 347.015 153.046 144.741 248.290