I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
28.234
|
35.129
|
38.362
|
23.923
|
20.430
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
14.375
|
-28.891
|
11.303
|
-11.579
|
3.062
|
- Khấu hao TSCĐ
|
5.484
|
5.114
|
13.245
|
-3.147
|
4.560
|
- Các khoản dự phòng
|
|
-75
|
0
|
15
|
0
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
|
0
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-16
|
-410
|
-15.909
|
16.509
|
-6.522
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
8.906
|
-34.648
|
13.967
|
-24.956
|
5.283
|
- Lãi tiền gửi
|
|
|
0
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
|
|
0
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
|
|
0
|
0
|
-260
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
1.128
|
0
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
42.609
|
6.238
|
49.665
|
12.344
|
23.491
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
17.879
|
100.638
|
33.819
|
-4.023
|
-47.437
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
5.172
|
-2.590
|
-3.252
|
2.850
|
-1.816
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
21.060
|
-27.244
|
-6.143
|
-60.267
|
-8.072
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
30
|
-157
|
802
|
911
|
572
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
-11.187
|
0
|
2.853
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
|
|
0
|
0
|
0
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-6.883
|
0
|
-3.922
|
-8.894
|
-6.500
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
169.576
|
-169.576
|
216.894
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
-1.387
|
-170.861
|
169.100
|
-115.107
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
79.868
|
64.311
|
69.684
|
-54.704
|
62.025
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
-62
|
0
|
-1.253
|
0
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
120
|
653
|
159
|
345
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-20.708
|
6.914
|
-196.680
|
195.983
|
-141.441
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
246
|
-246
|
142.671
|
-142.671
|
105.263
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
|
0
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
0
|
0
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
63.964
|
0
|
12.256
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
|
0
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
14.132
|
-10.407
|
10.233
|
-4.530
|
1.872
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-6.331
|
60.284
|
-43.124
|
59.944
|
-33.960
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
|
|
0
|
0
|
0
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
|
|
0
|
0
|
0
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
|
0
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
-132.484
|
0
|
-5.484
|
0
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
|
-132.484
|
0
|
-5.484
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
73.537
|
-7.889
|
26.560
|
-244
|
28.064
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
151.853
|
223.783
|
217.927
|
247.660
|
243.643
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-1.608
|
2.033
|
3.173
|
-3.773
|
3.144
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
223.783
|
217.927
|
247.660
|
243.643
|
274.852
|