Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 28.234 35.129 38.362 23.923 20.430
2. Điều chỉnh cho các khoản 14.375 -28.891 11.303 -11.579 3.062
- Khấu hao TSCĐ 5.484 5.114 13.245 -3.147 4.560
- Các khoản dự phòng -75 0 15 0
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện -16 -410 -15.909 16.509 -6.522
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư 8.906 -34.648 13.967 -24.956 5.283
- Lãi tiền gửi 0 0 0
- Thu nhập lãi 0 0 0
- Chi phí lãi vay 0 0 -260
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 1.128 0 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 42.609 6.238 49.665 12.344 23.491
- Tăng, giảm các khoản phải thu 17.879 100.638 33.819 -4.023 -47.437
- Tăng, giảm hàng tồn kho 5.172 -2.590 -3.252 2.850 -1.816
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) 21.060 -27.244 -6.143 -60.267 -8.072
- Tăng giảm chi phí trả trước 30 -157 802 911 572
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác -11.187 0 2.853 0
- Tiền lãi vay phải trả 0 0 0
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -6.883 0 -3.922 -8.894 -6.500
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 169.576 -169.576 216.894
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -1.387 -170.861 169.100 -115.107
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 79.868 64.311 69.684 -54.704 62.025
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -62 0 -1.253 0
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 120 653 159 345
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -20.708 6.914 -196.680 195.983 -141.441
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 246 -246 142.671 -142.671 105.263
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 63.964 0 12.256 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 14.132 -10.407 10.233 -4.530 1.872
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -6.331 60.284 -43.124 59.944 -33.960
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 0 0 0
4. Tiền chi trả nợ gốc vay 0 0 0
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -132.484 0 -5.484 0
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -132.484 0 -5.484 0
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 73.537 -7.889 26.560 -244 28.064
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 151.853 223.783 217.927 247.660 243.643
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ -1.608 2.033 3.173 -3.773 3.144
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 223.783 217.927 247.660 243.643 274.852