1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
526.174
|
304.907
|
210.605
|
232.184
|
269.831
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
|
0
|
0
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
526.174
|
304.907
|
210.605
|
232.184
|
269.831
|
4. Giá vốn hàng bán
|
452.587
|
259.097
|
174.896
|
186.722
|
220.613
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
73.587
|
45.810
|
35.709
|
45.462
|
49.219
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
5.701
|
10.837
|
19.040
|
16.012
|
5.723
|
7. Chi phí tài chính
|
2.009
|
4.130
|
258
|
103
|
351
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
|
|
0
|
0
|
0
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
-456
|
|
1.266
|
0
|
-862
|
9. Chi phí bán hàng
|
27.638
|
17.254
|
16.171
|
16.906
|
24.641
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
8.297
|
7.024
|
4.573
|
6.755
|
5.324
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
40.888
|
28.239
|
35.013
|
37.711
|
23.764
|
12. Thu nhập khác
|
1
|
|
120
|
663
|
159
|
13. Chi phí khác
|
18
|
5
|
3
|
11
|
0
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-17
|
-5
|
117
|
651
|
159
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
40.871
|
28.234
|
35.129
|
38.362
|
23.923
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
7.660
|
5.865
|
6.118
|
7.574
|
5.177
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
229
|
|
0
|
0
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
7.889
|
5.865
|
6.118
|
7.574
|
5.177
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
32.982
|
22.369
|
29.012
|
30.788
|
18.746
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
2.729
|
460
|
573
|
3.118
|
3.091
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
30.253
|
21.909
|
28.439
|
27.671
|
15.655
|