Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2022 Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 526.174 304.907 210.605 232.184 269.831
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 526.174 304.907 210.605 232.184 269.831
4. Giá vốn hàng bán 452.587 259.097 174.896 186.722 220.613
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 73.587 45.810 35.709 45.462 49.219
6. Doanh thu hoạt động tài chính 5.701 10.837 19.040 16.012 5.723
7. Chi phí tài chính 2.009 4.130 258 103 351
-Trong đó: Chi phí lãi vay 0 0 0
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh -456 1.266 0 -862
9. Chi phí bán hàng 27.638 17.254 16.171 16.906 24.641
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 8.297 7.024 4.573 6.755 5.324
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 40.888 28.239 35.013 37.711 23.764
12. Thu nhập khác 1 120 663 159
13. Chi phí khác 18 5 3 11 0
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -17 -5 117 651 159
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 40.871 28.234 35.129 38.362 23.923
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 7.660 5.865 6.118 7.574 5.177
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 229 0 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 7.889 5.865 6.118 7.574 5.177
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 32.982 22.369 29.012 30.788 18.746
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 2.729 460 573 3.118 3.091
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 30.253 21.909 28.439 27.671 15.655