Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2022 Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023
Thu nhập lãi thuần 211.715 223.384 240.574 206.395 221.591
Thu nhập từ lãi và các khoản thu nhập tương tự 530.163 596.622 627.433 614.283 690.763
Chi phí lãi và các chi phí tương tự -318.448 -373.238 -386.859 -407.888 -469.172
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động dịch vụ 8.266 9.998 9.728 8.947 10.331
Thu nhập từ hoạt động dịch vụ 16.102 16.569 16.300 15.665 17.716
Chi phí hoạt động dịch vụ -7.836 -6.571 -6.572 -6.718 -7.385
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động kinh doanh ngoại hối 16.180 17.211 6.103 902 9.395
Lãi/Lỗ thuần từ mua bán chứng khoán kinh doanh
Lãi/Lỗ thuần từ mua bán chứng khoán đầu tư
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động khác 12.986 12.914 9.369 9.687 167.867
Thu nhập từ hoạt động khác 16.244 15.163 11.872 12.310 171.437
Chi phí hoạt động khác -3.258 -2.249 -2.503 -2.623 -3.570
Thu nhập từ hoạt động góp vốn mua cổ phần 4.019 17 3.155
Chi phí hoạt động -199.575 -130.986 -133.691 -148.941 -156.819
Lợi nhuận từ HDKD trước chi phí dự phòng rủi ro tín dụng 49.572 136.540 132.100 80.145 252.365
Chi phí dự phòng rủi ro tín dụng -48.662 -31.685 -53.569 -15.426 -168.225
Tổng lợi nhuận trước thuế 910 104.855 78.531 64.719 84.140
Chi phí thuế TNDN -72 -5.289 -30.613 -12.318 -17.236
Chi phí thuế thu nhập hiện hành -72 -5.289 -30.613 -12.318 -17.236
Chi phí thuế TNDN giữ lại
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 838 99.566 47.918 52.401 66.904
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 838 99.566 47.918 52.401 66.904