Thu nhập lãi thuần
|
211.715
|
223.384
|
240.574
|
206.395
|
221.591
|
Thu nhập từ lãi và các khoản thu nhập tương tự
|
530.163
|
596.622
|
627.433
|
614.283
|
690.763
|
Chi phí lãi và các chi phí tương tự
|
-318.448
|
-373.238
|
-386.859
|
-407.888
|
-469.172
|
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động dịch vụ
|
8.266
|
9.998
|
9.728
|
8.947
|
10.331
|
Thu nhập từ hoạt động dịch vụ
|
16.102
|
16.569
|
16.300
|
15.665
|
17.716
|
Chi phí hoạt động dịch vụ
|
-7.836
|
-6.571
|
-6.572
|
-6.718
|
-7.385
|
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động kinh doanh ngoại hối
|
16.180
|
17.211
|
6.103
|
902
|
9.395
|
Lãi/Lỗ thuần từ mua bán chứng khoán kinh doanh
|
|
|
|
|
|
Lãi/Lỗ thuần từ mua bán chứng khoán đầu tư
|
|
|
|
|
|
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động khác
|
12.986
|
12.914
|
9.369
|
9.687
|
167.867
|
Thu nhập từ hoạt động khác
|
16.244
|
15.163
|
11.872
|
12.310
|
171.437
|
Chi phí hoạt động khác
|
-3.258
|
-2.249
|
-2.503
|
-2.623
|
-3.570
|
Thu nhập từ hoạt động góp vốn mua cổ phần
|
|
4.019
|
17
|
3.155
|
|
Chi phí hoạt động
|
-199.575
|
-130.986
|
-133.691
|
-148.941
|
-156.819
|
Lợi nhuận từ HDKD trước chi phí dự phòng rủi ro tín dụng
|
49.572
|
136.540
|
132.100
|
80.145
|
252.365
|
Chi phí dự phòng rủi ro tín dụng
|
-48.662
|
-31.685
|
-53.569
|
-15.426
|
-168.225
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
910
|
104.855
|
78.531
|
64.719
|
84.140
|
Chi phí thuế TNDN
|
-72
|
-5.289
|
-30.613
|
-12.318
|
-17.236
|
Chi phí thuế thu nhập hiện hành
|
-72
|
-5.289
|
-30.613
|
-12.318
|
-17.236
|
Chi phí thuế TNDN giữ lại
|
|
|
|
|
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
838
|
99.566
|
47.918
|
52.401
|
66.904
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
|
|
|
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
838
|
99.566
|
47.918
|
52.401
|
66.904
|