Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 217.987 232.102 233.661 269.151 260.898
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 217.987 232.102 233.661 269.151 260.898
4. Giá vốn hàng bán 138.554 154.272 157.024 175.680 169.473
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 79.432 77.830 76.637 93.470 91.425
6. Doanh thu hoạt động tài chính 6.289 24.204 11.217 23.893 11.633
7. Chi phí tài chính 5.480 5.399 5.369 -8.907 1.184
-Trong đó: Chi phí lãi vay 4.628 4.621 4.621 -8.540 237
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh -5.862 35.773 13.805 -1.359 10.377
9. Chi phí bán hàng 0 0 0 0
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 43.778 -10.362 -21.158 44.869 49.650
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 30.601 142.769 117.447 80.042 62.601
12. Thu nhập khác 3.072 3.161 3.937 4.430 2.515
13. Chi phí khác 2.234 11.809 2.768 5.484 2.135
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 837 -8.648 1.168 -1.054 381
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 31.439 134.121 118.616 78.988 62.982
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 4.223 31.696 29.622 15.136 16.207
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 3.386 -6.271 -5.125 -5.066 -2.814
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 7.610 25.425 24.498 10.070 13.393
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 23.829 108.696 94.118 68.917 49.588
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 37 -862 -1.524 4.660 -609
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 23.792 109.558 95.642 64.257 50.197