Đơn vị: 1.000.000đ
  Q3 2019 Q4 2019 Q1 2020 Q2 2020 Q3 2020
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 4.422 27.141 16.385 8.091 3.794
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 4.422 27.141 16.385 8.091 3.794
4. Giá vốn hàng bán 3.399 25.670 15.816 6.925 2.890
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 1.023 1.471 569 1.166 903
6. Doanh thu hoạt động tài chính 498 45 34 99 2
7. Chi phí tài chính 13.185 15.808 13.841 12.698 6.765
-Trong đó: Chi phí lãi vay 13.185 1.000 13.841 12.698 6.765
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 125 0 818 0
9. Chi phí bán hàng 8 56 0 0 0
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 4.581 4.220 3.982 3.364 2.700
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) -16.128 -18.568 -17.220 -13.979 -8.560
12. Thu nhập khác 96 706 62 1.944 42
13. Chi phí khác 33 117 495 -126 65
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 63 589 -433 2.070 -23
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) -16.065 -17.979 -17.653 -11.909 -8.583
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 0 0 0 0 0
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 0 0 0 0 0
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) -16.065 -17.979 -17.653 -11.909 -8.583
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 -470 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) -16.065 -17.979 -17.653 -11.439 -8.583