1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
4.422
|
27.141
|
16.385
|
8.091
|
3.794
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
4.422
|
27.141
|
16.385
|
8.091
|
3.794
|
4. Giá vốn hàng bán
|
3.399
|
25.670
|
15.816
|
6.925
|
2.890
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
1.023
|
1.471
|
569
|
1.166
|
903
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
498
|
45
|
34
|
99
|
2
|
7. Chi phí tài chính
|
13.185
|
15.808
|
13.841
|
12.698
|
6.765
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
13.185
|
1.000
|
13.841
|
12.698
|
6.765
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
125
|
|
0
|
818
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
8
|
56
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
4.581
|
4.220
|
3.982
|
3.364
|
2.700
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
-16.128
|
-18.568
|
-17.220
|
-13.979
|
-8.560
|
12. Thu nhập khác
|
96
|
706
|
62
|
1.944
|
42
|
13. Chi phí khác
|
33
|
117
|
495
|
-126
|
65
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
63
|
589
|
-433
|
2.070
|
-23
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
-16.065
|
-17.979
|
-17.653
|
-11.909
|
-8.583
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
-16.065
|
-17.979
|
-17.653
|
-11.909
|
-8.583
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
-470
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
-16.065
|
-17.979
|
-17.653
|
-11.439
|
-8.583
|