DUPONT
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 7,65 | 6,91 | 3,26 | 6,69 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | -137,20 | -119,14 | -120,34 | -782,35 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,03 | 0,03 | 0,02 | 0,01 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | -1,82 | -1,70 | -1,60 | -1,06 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 41,53 | 46,45 | 22,52 | 9,00 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -39,49 | 11,83 | -51,52 | -60,05 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 12,69 | 19,50 | 6,95 | 83,29 |
Tỷ lệ EBIT | % | -1,54 | 6,72 | 3,66 | -75,28 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 8.883,34 | -1.772,74 | -3.286,15 | 1.038,58 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 100,00 | 100,00 | 100,00 | 100,06 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 3.927,94 | 3.512,07 | 6.952,34 | 14.919,14 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 4.096,33 | 4.281,76 | 7.513,97 | 117.164,78 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 2.913,62 | 2.813,04 | 5.071,64 | 72.664,05 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 7.730,56 | 6.939,54 | 13.830,33 | 37.901,87 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | -663,46 | -720,40 | -770,09 | -961,06 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 0,57 | 0,55 | 0,53 | 0,49 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,30 | 0,29 | 0,27 | 0,27 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,35 | 0,35 | 0,36 | 0,16 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | -2,79 | -2,67 | -2,58 | -2,04 |