DUPONT
Đơn vị | 2017 | 2018 | 2019 | 2020 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 30,46 | 64,01 | 9,72 | 7,65 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | -29,60 | -250,39 | -97,21 | -137,20 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,13 | 0,11 | 0,05 | 0,03 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | -8,16 | -2,43 | -2,02 | -1,82 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2017 | 2018 | 2019 | 2020 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 187,79 | 154,78 | 68,63 | 41,53 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -72,90 | -17,58 | -55,66 | -39,49 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 8,38 | 18,55 | 6,01 | 12,69 |
Tỷ lệ EBIT | % | -7,28 | -159,62 | -18,00 | -1,54 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 406,50 | 156,87 | 539,96 | 8.883,34 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 100,00 | 100,00 | 100,00 | 100,00 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2017 | 2018 | 2019 | 2020 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 1.050,47 | 1.214,28 | 2.450,24 | 3.927,94 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 894,07 | 1.210,15 | 2.319,66 | 4.297,54 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 663,08 | 901,08 | 1.768,79 | 3.056,74 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 1.969,48 | 2.270,98 | 4.791,20 | 7.730,56 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2017 | 2018 | 2019 | 2020 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | -323,15 | -561,69 | -615,10 | -663,46 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 0,76 | 0,63 | 0,59 | 0,57 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,43 | 0,34 | 0,31 | 0,30 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,32 | 0,35 | 0,35 | 0,35 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | -9,09 | -3,40 | -2,99 | -2,79 |