I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
0
|
0
|
0
|
216.691
|
621.468
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-1.357
|
-87.405
|
-104.979
|
-243.765
|
-109.875
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-1.104
|
-2.546
|
-6.750
|
-19.326
|
-22.574
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
0
|
-1.703
|
-15.383
|
-98.366
|
-99.892
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
-1.557
|
-4.225
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
858
|
0
|
12.633
|
74.661
|
684
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-465
|
-8.444
|
-973
|
-28.845
|
-59.537
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-2.068
|
-100.098
|
-115.452
|
-100.507
|
326.049
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-27.667
|
-76.946
|
-188.088
|
-390.864
|
-178.681
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-15.473
|
-153.186
|
-408.368
|
0
|
0
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
330.316
|
0
|
0
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
3.846
|
19.904
|
41.591
|
6.441
|
5.364
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-39.293
|
-210.228
|
-224.551
|
-384.422
|
-173.317
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
223.741
|
221.805
|
78.737
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
3.353
|
44.759
|
79.911
|
484.100
|
881.843
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
0
|
0
|
0
|
-96.553
|
-880.840
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
-62.046
|
-69.768
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
227.094
|
266.564
|
158.648
|
325.501
|
-68.766
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
185.733
|
-43.762
|
-181.355
|
-159.428
|
83.966
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
41.696
|
227.429
|
183.667
|
182.894
|
23.466
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
227.429
|
183.667
|
2.312
|
23.466
|
107.432
|