I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
277.069
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-261.274
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-39.880
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-3.664
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-2.289
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
37.771
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-11.455
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-3.721
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-14.588
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-61.348
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
26.373
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-11.424
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
1.619
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-59.368
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
34.821
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
101.536
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-63.190
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
73.167
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
10.078
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
7.177
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-7
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
17.248
|