TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
230.290
|
288.761
|
229.223
|
179.106
|
134.681
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
6.386
|
4.883
|
15.901
|
3.531
|
2.443
|
1. Tiền
|
6.386
|
4.883
|
9.901
|
3.531
|
2.443
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
6.000
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
19.929
|
5.000
|
12.126
|
0
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
19.929
|
5.000
|
12.700
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
-574
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
160.337
|
206.800
|
148.561
|
136.494
|
102.307
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
115.592
|
148.576
|
106.112
|
86.269
|
62.728
|
2. Trả trước cho người bán
|
4.933
|
7.565
|
12.937
|
9.925
|
4.705
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
3.390
|
190
|
190
|
190
|
190
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
48.848
|
62.895
|
41.037
|
51.702
|
45.735
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-12.427
|
-12.427
|
-11.715
|
-11.593
|
-11.051
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
55.902
|
49.273
|
48.136
|
24.602
|
25.565
|
1. Hàng tồn kho
|
55.902
|
49.273
|
48.136
|
24.602
|
25.565
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
7.665
|
7.876
|
11.624
|
2.353
|
4.367
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
14
|
179
|
98
|
304
|
176
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
7.497
|
7.543
|
11.373
|
1.895
|
4.036
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
154
|
154
|
154
|
154
|
154
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
535.453
|
584.830
|
620.747
|
653.475
|
657.778
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
300
|
300
|
300
|
250
|
50
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
280
|
280
|
280
|
230
|
30
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
20
|
20
|
20
|
20
|
20
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
328.796
|
326.454
|
313.483
|
641.052
|
643.277
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
328.796
|
326.454
|
313.483
|
641.052
|
643.277
|
- Nguyên giá
|
389.197
|
401.125
|
398.959
|
744.776
|
783.176
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-60.401
|
-74.671
|
-85.476
|
-103.724
|
-139.899
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
145.051
|
239.999
|
295.118
|
131
|
134
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
145.051
|
239.999
|
295.118
|
131
|
134
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
57.182
|
13.453
|
7.881
|
7.617
|
8.204
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
51.628
|
7.899
|
7.881
|
7.617
|
8.204
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
5.554
|
5.554
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
4.124
|
4.624
|
3.965
|
4.424
|
6.113
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
37
|
112
|
87
|
37
|
1.312
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
4.087
|
4.512
|
3.878
|
4.387
|
4.800
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
765.743
|
873.590
|
849.970
|
832.581
|
792.459
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
569.388
|
639.884
|
597.467
|
558.488
|
518.845
|
I. Nợ ngắn hạn
|
232.659
|
279.088
|
191.451
|
177.383
|
132.828
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
82.676
|
115.145
|
79.013
|
63.791
|
28.112
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
72.442
|
109.323
|
76.941
|
59.296
|
58.729
|
4. Người mua trả tiền trước
|
14.489
|
8.351
|
0
|
0
|
62
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
2.757
|
8.272
|
7.264
|
8.213
|
2.162
|
6. Phải trả người lao động
|
5.885
|
6.218
|
4.945
|
3.982
|
3.866
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
9.137
|
19.362
|
4.852
|
15.780
|
13.100
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
44.716
|
11.763
|
17.947
|
25.825
|
26.456
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
557
|
653
|
488
|
495
|
341
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
336.729
|
360.797
|
406.016
|
381.105
|
386.017
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
17.000
|
15.500
|
27.172
|
29.253
|
17.812
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
319.729
|
345.297
|
378.844
|
351.852
|
368.205
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
196.355
|
233.706
|
252.503
|
274.093
|
273.614
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
196.355
|
233.706
|
252.503
|
274.093
|
273.614
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
100.000
|
100.000
|
100.000
|
100.000
|
100.000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
-83
|
-83
|
-83
|
-83
|
-83
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
27.171
|
27.171
|
27.171
|
27.171
|
27.171
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
10.404
|
14.404
|
19.404
|
34.404
|
34.404
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
4.048
|
4.273
|
5.163
|
5.631
|
6.064
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
25.180
|
17.964
|
29.054
|
19.848
|
13.781
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
24.760
|
11.449
|
12.629
|
11.624
|
17.470
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
420
|
6.516
|
16.426
|
8.224
|
-3.689
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
29.634
|
69.976
|
71.793
|
87.121
|
92.277
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
765.743
|
873.590
|
849.970
|
832.581
|
792.459
|