1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
1.840.552
|
2.714.775
|
3.122.416
|
3.798.070
|
4.511.746
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
835
|
2.225
|
2.176
|
50
|
27.000
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
1.839.717
|
2.712.551
|
3.120.241
|
3.798.020
|
4.484.746
|
4. Giá vốn hàng bán
|
1.680.909
|
2.498.945
|
2.838.792
|
3.520.024
|
4.273.806
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
158.808
|
213.606
|
281.449
|
277.996
|
210.940
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
1.235
|
2.292
|
4.589
|
11.344
|
15.837
|
7. Chi phí tài chính
|
46.072
|
63.119
|
70.874
|
92.734
|
129.365
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
44.938
|
62.542
|
70.480
|
89.131
|
122.791
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
7
|
2
|
-2
|
1
|
9. Chi phí bán hàng
|
32.635
|
31.305
|
92.061
|
98.272
|
86.844
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
15.447
|
24.225
|
23.209
|
20.378
|
22.384
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
65.889
|
97.256
|
99.897
|
77.953
|
-11.815
|
12. Thu nhập khác
|
1.058
|
3.232
|
21.953
|
4.819
|
12.066
|
13. Chi phí khác
|
976
|
1.166
|
15.292
|
4.571
|
10.461
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
82
|
2.066
|
6.662
|
249
|
1.605
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
65.970
|
99.322
|
106.559
|
78.201
|
-10.210
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
7.882
|
7.976
|
5.849
|
7.948
|
8.568
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
261
|
261
|
149
|
261
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
7.882
|
8.237
|
6.110
|
8.097
|
8.829
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
58.088
|
91.085
|
100.450
|
70.104
|
-19.039
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
2.886
|
5.066
|
8.610
|
7.139
|
-2.230
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
55.202
|
86.019
|
91.839
|
62.965
|
-16.808
|