Đơn vị: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 65.970 99.322 107.212 78.201 -10.210
2. Điều chỉnh cho các khoản 63.708 92.574 99.761 128.042 54.828
- Khấu hao TSCĐ 18.119 30.124 33.870 38.770 43.251
- Các khoản dự phòng 1 0 -1 1 12
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0 0 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0 0 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 892 0 -2.614 157 -476
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0 0 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -242 -92 -1.975 -17 -109.174
- Lãi tiền gửi 0 0 0 0 0
- Thu nhập lãi 0 0 0 0 0
- Chi phí lãi vay 44.938 62.542 70.480 89.131 121.215
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0 0 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 129.678 191.896 206.972 206.244 44.618
- Tăng, giảm các khoản phải thu -42.392 188.002 -228.010 -338.502 -364.237
- Tăng, giảm hàng tồn kho -66.654 -70.097 -353.918 -395.782 342.648
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) -11.606 -23.190 42.163 79.958 -6.547
- Tăng giảm chi phí trả trước -456 -380 -3.090 -1.468 1.136
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
- Tiền lãi vay phải trả -47.561 -62.830 -70.480 -84.215 -123.178
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -9.152 -10.897 -12.939 -15.191 -7.550
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0 0 0 0 17.924
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh 0 -331 -324 0 -1.678
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -48.143 212.173 -419.625 -548.956 -96.865
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -22.147 -246.493 -3.527 -114.189 -40.087
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 12 0 9.433 0 246
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -1.000 -31.000 0 -493.000 -90.500
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 0 30.000 0 450.000 0
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0 0 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0 0 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0 0 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0 0 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 242 92 1.975 7.035 101.710
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -22.894 -247.401 7.881 -150.154 -28.630
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 16.029 0 450.000 79.000
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0 0 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 1.608.732 1.909.074 2.691.115 3.433.754 3.643.060
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -1.551.530 -1.872.708 -2.201.240 -3.249.784 -3.480.486
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính -3.510 -9.834 -10.606 -4.705 -4.174
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0 0 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0 0 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 0 0 0 -5.145 -112.000
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0 0 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 53.692 42.562 479.268 624.121 125.400
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -17.344 7.334 67.524 -74.989 -96
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 32.524 14.282 21.616 89.140 14.151
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ -892 0 0 0 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 14.288 21.616 89.140 14.151 14.055