Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2022 Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 21.008 9.709 -124 12.775 -32.570
2. Điều chỉnh cho các khoản 47.677 43.389 32.241 -57.768 36.967
- Khấu hao TSCĐ 10.094 10.545 5.037 16.654 11.015
- Các khoản dự phòng 0 11 0 0
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 850 -657 -3.253 112 3.323
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư 7.163 0 0 -103.668 -5.506
- Lãi tiền gửi 0 0 0
- Thu nhập lãi 0 0 0
- Chi phí lãi vay 29.570 33.502 30.445 29.134 28.134
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 68.685 53.098 32.117 -44.993 4.397
- Tăng, giảm các khoản phải thu -19.150 -73.675 -602.591 61.972 250.057
- Tăng, giảm hàng tồn kho 39.999 57.421 684.216 -142.289 -256.700
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) -10.275 -56.631 31.903 -8.324 26.505
- Tăng giảm chi phí trả trước 237 -252 517 641 231
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0 0
- Tiền lãi vay phải trả -27.304 -32.585 -31.985 -28.984 -29.624
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -2.338 -7.550 0 0 0
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0 0 17.924
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh 0 0 -1.678
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 49.854 -60.175 114.176 -161.978 11.111
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -61.392 -8.595 -27.643 33.754 -37.602
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0 246 0
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác 0 0 -90.500
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 0 0 0
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 17 746 0 100.965 0
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -61.375 -7.850 -27.644 134.965 -128.102
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0 79.000
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 1.056.448 886.266 800.616 948.053 1.008.125
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -1.052.456 -816.712 -872.954 -828.041 -962.780
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính -1.026 -1.044 -1.044 -1.044 -1.044
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 0 -101.710 -10.290
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 2.967 68.511 -73.382 17.259 113.011
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -8.554 487 13.151 -9.754 -3.980
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 22.705 14.151 14.638 27.789 18.035
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 0 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 14.151 14.638 27.789 18.035 14.055