TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
423.684
|
582.281
|
248.689
|
289.251
|
310.282
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
15.155
|
79.329
|
35.686
|
110.345
|
94.607
|
1. Tiền
|
15.155
|
28.269
|
14.436
|
31.845
|
24.265
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
51.060
|
21.250
|
78.500
|
70.342
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
323.577
|
408.677
|
39.459
|
15.965
|
102.122
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
323.577
|
408.677
|
39.459
|
15.965
|
102.122
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
58.759
|
90.092
|
101.178
|
116.803
|
86.911
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
50.684
|
79.632
|
98.936
|
70.124
|
82.442
|
2. Trả trước cho người bán
|
338
|
841
|
377
|
1.762
|
406
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
20.000
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
8.449
|
9.619
|
3.928
|
27.681
|
7.429
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-712
|
0
|
-2.063
|
-2.764
|
-3.366
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
4.398
|
4.183
|
4.690
|
4.514
|
4.209
|
1. Hàng tồn kho
|
4.398
|
4.183
|
4.690
|
4.514
|
4.209
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
21.794
|
0
|
67.676
|
42.430
|
22.433
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
10.688
|
0
|
62.287
|
41.623
|
22.394
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
11.106
|
0
|
5.390
|
807
|
39
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
464.392
|
423.728
|
1.392.231
|
1.309.572
|
1.263.463
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
383.076
|
344.426
|
1.147.022
|
1.066.249
|
1.011.284
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
365.620
|
327.383
|
1.130.353
|
1.049.850
|
993.964
|
- Nguyên giá
|
1.457.613
|
1.461.989
|
2.548.437
|
2.549.387
|
2.570.563
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-1.091.993
|
-1.134.606
|
-1.418.084
|
-1.499.537
|
-1.576.599
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
17.456
|
17.042
|
16.669
|
16.399
|
17.320
|
- Nguyên giá
|
20.635
|
20.635
|
20.680
|
20.763
|
22.291
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-3.179
|
-3.593
|
-4.011
|
-4.364
|
-4.971
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
327
|
10.433
|
3.298
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
0
|
0
|
327
|
10.433
|
3.298
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
81.169
|
78.430
|
81.169
|
87.049
|
116.782
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
5.880
|
35.613
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
81.169
|
81.169
|
81.169
|
81.169
|
81.169
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
-2.739
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
147
|
872
|
2.580
|
1.093
|
3.738
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
147
|
872
|
2.580
|
1.093
|
3.738
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
161.134
|
144.748
|
128.361
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
888.076
|
1.006.009
|
1.640.921
|
1.598.823
|
1.573.745
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
26.449
|
120.402
|
495.408
|
366.088
|
358.292
|
I. Nợ ngắn hạn
|
26.449
|
120.402
|
121.221
|
80.088
|
146.463
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
43.160
|
38.000
|
44.000
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
5.994
|
3.537
|
20.629
|
650
|
2.185
|
4. Người mua trả tiền trước
|
2.845
|
2.353
|
2.291
|
1.072
|
855
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
0
|
1.225
|
1.743
|
7.288
|
12.276
|
6. Phải trả người lao động
|
10.428
|
10.422
|
6.478
|
10.220
|
11.748
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
1.092
|
2.487
|
6.159
|
12.324
|
4.350
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
6.090
|
99.227
|
39.147
|
8.960
|
69.854
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
0
|
1.151
|
1.614
|
1.574
|
1.196
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
0
|
0
|
374.187
|
286.000
|
211.829
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
374.187
|
286.000
|
211.829
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
861.626
|
885.606
|
1.145.512
|
1.232.735
|
1.215.454
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
861.626
|
885.606
|
1.145.512
|
1.232.735
|
1.215.454
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
635.000
|
635.000
|
635.000
|
635.000
|
635.000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
226.626
|
250.606
|
341.805
|
391.827
|
333.680
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
136.360
|
140.309
|
215.068
|
210.878
|
228.577
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
90.267
|
110.297
|
126.737
|
180.948
|
105.103
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
168.707
|
205.909
|
246.774
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
888.076
|
1.006.009
|
1.640.921
|
1.598.823
|
1.573.745
|