Đơn vị: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 296.912 533.011 495.240 726.080 430.944
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 296.912 533.011 495.240 726.080 430.944
4. Giá vốn hàng bán 124.149 199.599 186.773 204.796 173.708
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 172.764 333.412 308.467 521.284 257.235
6. Doanh thu hoạt động tài chính 30.576 11.172 16.326 15.124 11.271
7. Chi phí tài chính 11.389 36.331 23.935 15.662 9.373
-Trong đó: Chi phí lãi vay 14.128 36.331 23.935 15.662 20.243
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 -157 -253 -1.942
9. Chi phí bán hàng 0 0 0 0 0
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 33.406 53.572 54.771 65.247 60.306
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 158.545 254.680 245.929 455.246 196.886
12. Thu nhập khác 567 6.278 3.025 1.020 1.311
13. Chi phí khác 496 541 2.096 2.986 1.223
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 71 5.737 929 -1.966 87
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 158.616 260.418 246.858 453.280 196.974
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 30.511 42.135 37.389 74.492 29.423
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0 -1.064
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 30.511 42.135 37.389 74.492 28.360
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 128.105 218.283 209.468 378.788 168.614
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 1.368 37.335 50.384 54.881 42.908
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 126.737 180.948 159.085 323.907 125.706