1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
396.075
|
296.912
|
533.011
|
495.240
|
726.080
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
396.075
|
296.912
|
533.011
|
495.240
|
726.080
|
4. Giá vốn hàng bán
|
134.014
|
124.149
|
199.599
|
186.773
|
204.796
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
262.062
|
172.764
|
333.412
|
308.467
|
521.284
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
33.434
|
30.576
|
11.172
|
16.326
|
15.124
|
7. Chi phí tài chính
|
2.739
|
11.389
|
36.331
|
23.935
|
15.662
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
0
|
14.128
|
36.331
|
23.935
|
15.662
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
-157
|
-253
|
9. Chi phí bán hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
37.631
|
33.406
|
53.572
|
54.771
|
65.247
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
255.126
|
158.545
|
254.680
|
245.929
|
455.246
|
12. Thu nhập khác
|
1.151
|
567
|
6.278
|
3.025
|
1.020
|
13. Chi phí khác
|
508
|
496
|
541
|
2.096
|
2.986
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
643
|
71
|
5.737
|
929
|
-1.966
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
255.769
|
158.616
|
260.418
|
246.858
|
453.280
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
50.221
|
30.511
|
42.135
|
37.389
|
74.492
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
50.221
|
30.511
|
42.135
|
37.389
|
74.492
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
205.547
|
128.105
|
218.283
|
209.468
|
378.788
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
1.368
|
37.335
|
50.384
|
54.881
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
205.547
|
126.737
|
180.948
|
159.085
|
323.907
|