Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 220.791 229.353 233.034 245.882 250.989
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 220.791 229.353 233.034 245.882 250.989
4. Giá vốn hàng bán 166.878 177.013 180.821 181.995 191.680
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 53.913 52.340 52.213 63.887 59.309
6. Doanh thu hoạt động tài chính 1.082 4.930 1.584 4.702 1.564
7. Chi phí tài chính 1.030 672 472 609 445
-Trong đó: Chi phí lãi vay 980 667 472 564 426
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh -163 -599 0 372 78
9. Chi phí bán hàng 7.378 8.921 6.012 10.980 8.372
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 12.120 19.355 12.635 32.020 14.131
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 34.304 28.322 34.678 25.352 38.003
12. Thu nhập khác 92 313 5.176 2.020 111
13. Chi phí khác 495 1.115 1.175 312 181
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -402 -802 4.000 1.708 -70
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 33.902 27.520 38.679 27.060 37.933
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 6.780 12.923 6.743 2.514 7.587
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -6.892 0 7.181 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 6.780 6.031 6.743 9.695 7.587
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 27.121 21.489 31.935 17.364 30.347
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 1.258 1.105 2.716 2.848 1.125
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 25.863 20.384 29.220 14.516 29.221