1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
220.791
|
229.353
|
233.034
|
245.882
|
250.989
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
220.791
|
229.353
|
233.034
|
245.882
|
250.989
|
4. Giá vốn hàng bán
|
166.878
|
177.013
|
180.821
|
181.995
|
191.680
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
53.913
|
52.340
|
52.213
|
63.887
|
59.309
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
1.082
|
4.930
|
1.584
|
4.702
|
1.564
|
7. Chi phí tài chính
|
1.030
|
672
|
472
|
609
|
445
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
980
|
667
|
472
|
564
|
426
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
-163
|
-599
|
0
|
372
|
78
|
9. Chi phí bán hàng
|
7.378
|
8.921
|
6.012
|
10.980
|
8.372
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
12.120
|
19.355
|
12.635
|
32.020
|
14.131
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
34.304
|
28.322
|
34.678
|
25.352
|
38.003
|
12. Thu nhập khác
|
92
|
313
|
5.176
|
2.020
|
111
|
13. Chi phí khác
|
495
|
1.115
|
1.175
|
312
|
181
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-402
|
-802
|
4.000
|
1.708
|
-70
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
33.902
|
27.520
|
38.679
|
27.060
|
37.933
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
6.780
|
12.923
|
6.743
|
2.514
|
7.587
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
-6.892
|
0
|
7.181
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
6.780
|
6.031
|
6.743
|
9.695
|
7.587
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
27.121
|
21.489
|
31.935
|
17.364
|
30.347
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
1.258
|
1.105
|
2.716
|
2.848
|
1.125
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
25.863
|
20.384
|
29.220
|
14.516
|
29.221
|