Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 33.902 26.921 38.779 27.060 37.933
2. Điều chỉnh cho các khoản 10.847 7.241 7.361 -2.695 7.620
- Khấu hao TSCĐ 10.529 10.083 8.385 8.390 8.788
- Các khoản dự phòng 163 793 0 344 -218
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 47 -62 14 -19 15
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -872 -4.240 -1.510 -11.974 -1.392
- Lãi tiền gửi 0 0 0 0
- Thu nhập lãi 0 0 0 0
- Chi phí lãi vay 980 667 472 564 427
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 44.749 34.162 46.140 24.364 45.553
- Tăng, giảm các khoản phải thu -64.850 -3.271 -3.535 72.134 -77.113
- Tăng, giảm hàng tồn kho -888 1.028 137 -2.395 155
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) -11.934 38.169 27.350 -26.209 -18.533
- Tăng giảm chi phí trả trước -1.082 415 3.225 -6.408 2.708
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0
- Tiền lãi vay phải trả -822 -778 -519 -569 -389
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -2.908 -5.707 -4.494 -7.133 -11.627
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0 15 0 0 5
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -9.031 -2.895 -9.034 -248 -29.000
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -46.766 61.139 59.271 53.536 -88.243
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -3.329 -2.511 -17.898 -15.789 -11.487
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0 0 7.221 0
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -67.000 -18.000 -66.000 -54.000 -91.000
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 81.000 21.700 49.000 44.000 84.000
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 3.131 2.348 3.881 2.613 3.234
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 13.802 3.537 -31.017 -15.955 -15.253
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 0 10.664 0 0
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -10.914 -14.021 -7.761 -4.597 -6.032
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -6 -47.109 -984 -112 -43
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -10.920 -61.130 1.919 -4.710 -6.075
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -43.884 3.546 30.172 32.872 -109.570
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 128.614 84.694 88.288 118.482 151.338
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ -36 49 21 -16 3
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 84.694 88.288 118.482 151.338 41.771